Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình phân tích thiết kế hệ thống : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
004.2 TO-N
|
Tác giả:
Tô Văn Nam |
Đại cương về hệ thống thông tin quản lí, các công cụ diễn tả và xử lí, các mô hình dữ liệu, phân tích hệ thống dữ liệu, thiết kế cơ sở dữ liệu,...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình phiên dịch Việt – Trung : 越汉口译教程
Năm XB:
2021 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh, Nguyễn Thị Hương Giang, Bùi Thị Hằng Nga |
Đây là giáo trình dịch thuật Việt - Hán chính thức đầu tiên tại Việt Nam được biên soạn bởi các chuyên gia có nền tảng lý luận và kinh nghiệm thực...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Anh = Let's study English : Dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
428.0071 DO-M
|
Tác giả:
Đỗ Tuấn Minh chủ biên, Phạm Thu Hà, Nguyễn Lê Hường |
Bao gồm những bài học về ngữ pháp và bài tập về các kĩ năng nghe, nói, đọc, viết cho sinh viên cao đẳng và dạy nghề
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tiếng anh chuyên ngành khách sạn : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb.Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 DO-O
|
Tác giả:
Đỗ Thị Kim Oanh |
Bao gồm các bài học về các chủ điểm: Đặt chỗ trước, tiếp đón, dịch vụ lưu trú, dịch vụ ăn uống,...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tiếng Anh du lịch = English for tourism : Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxn. Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0071 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Hương |
Các bài khoá, nghe, nói, đọc, viết... bằng tiếng Anh dành cho sinh viên ngành du lịch về các vấn đề như: làm việc trong du lịch, phương tiện vận...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Trung ngoại thương. Tập 3 : : kinh doanh thành công /
Năm XB:
2018 | NXB: Dân trí
Số gọi:
495.1 VU-L
|
Tác giả:
Vương Huệ Linh, Chu Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Trung ngoại thương. Tập 3 : : kinh doanh thành công /
Năm XB:
2018 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
495.120.5 GIA
|
Tác giả:
Vương Huệ Linh, Chu Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Trung Quốc Tập 1 : Trình độ trung cấp /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
495.107 TR-C
|
Tác giả:
Trần Chước, Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Trung Quốc :. Tập 1 : : Trình độ trung cấp /
Năm XB:
2007 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
495.107 TR-C
|
Tác giả:
Trần Chước chủ biên, Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Trung Quốc :. Tập 2 : : Trình độ trung cấp /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
495.107 TR-C
|
Tác giả:
Trần Chước, Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Trung Quốc thương mại
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
495 TH-M
|
Tác giả:
Khoa tiếng Trung Quốc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tiếng Trung Quốc Thương mại : Tài liệu lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
195 TH-M
|
Tác giả:
Khoa Tiếng Trung Quốc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|