Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sức mạnh của thiết kế điều tra : Cẩm nang dùng trong quản lý điều tra, Diễn giải kết quả điều tra, và chi phối đối tượng điều tra. /
Năm XB:
2006 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
300.72 IAR
|
Tác giả:
Ngân Hàng Thế Giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thomas J. Sergiovanni, Robert J. Starratt, Vincent Cho |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
SYNTACTIC AND SEMANTIC FEATURES OF IDIOMS CONTAINING THE WORD "CAT" IN ENGLISH AND "MÈO" IN VIETNAMESE
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Thùy; Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Hoang Tuyet Minh |
This study focuses on syntactic and semantic features of idioms containing the word cat in English and mèo in Vietnamese with the aim of helping...
|
Bản điện tử
|
|
Syntactic features of English noun phrases with reference to their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Mai Hương; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Phan Văn Quế |
This research aims to find out the similarities and differences between syntactic features of noun phrases in English and Vietnamese and give out...
|
Bản giấy
|
|
Syntactic features of exclamation in English and Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Vân; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Hoàng Tuyết Minh |
This study investigates the syntactic features of exclamation in English and Vietnamese. It is conducted with the hope of finding out the...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alan Dennis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Kenneth E. Kendall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác động của biến đổi khí hậu đến hệ thống thủy lợi và giải pháp ứng phó
Năm XB:
2021 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
627.52 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn, Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Taguchi methods and QFD : Hows and whys for management /
Năm XB:
1988 | NXB: ASI Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.5 RY-A
|
Tác giả:
Ryan, Nancy E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu hướng dẫn học tập Thống kê ứng dụng
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Mở bán công Thành phố Hồ Chí Minh,
Số gọi:
519 NG-T
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Minh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu tổ chức Tham quan nghiên cứu kiến trúc truyền thống Việt Nam
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
720.071 TAI
|
Tác giả:
Khoa Tạo dáng công nghiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Taking the lead on adolescent literacy : Action steps for schoolwide success /
Năm XB:
2010 | NXB: Corwin Press, International Reading Association
Từ khóa:
Số gọi:
428.40712 IR-J
|
Tác giả:
Judith L. Irvin, Julie Meltzer, Nancy Dean, Martha Jan Mickler |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|