Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sổ tay Anh - Mỹ đối chiếu : Các từ ngữ tiếng Mỹ thông dụng nhất /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Tri Nhiệm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay các cách diễn đạt đặc ngữ trong đàm thoại tiếng Anh
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận (Biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay Công nghệ thông tin và truyền thông dành cho các nhà quản lý
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Thông tin và Truyền thông,
Từ khóa:
Số gọi:
621.38 LE-D
|
Tác giả:
TS. Lê Thanh Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Sổ tay đàm thoại Anh Mỹ hiện đại : Tài liệu dành cho học viên trình độ A, B, C,nhân viên văn phòng, hướng dẫn viên du lịch - Thông dịch viên /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Các đọc các ký hiệu phát âm, cách đọc nối từ, cách sử dụng ngữ điệu, ngôn ngữ giao tiếp, những đối thoại mẫu, những mẫu câu thông dụng
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị
Năm XB:
2020 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
628.1 PH-T
|
Tác giả:
Phan Tiến Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hương |
Hướng dẫn quy hoạch hệ thống cấp thoát nước đô thị: Xác định quy mô và giải pháp tổng thể cho các công trình đơn vị trong hệ thống cấp nước; quy...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Ngô Việt, Phan Tâm, Nguyễn Phương Thảo, Triệu Minh Long, Đặng Thị Thuỷ, Nguyễn Thành Phúc |
Bao gồm các vấn đề về quản lý nhà nước trong lĩnh vực viễn thông; cơ chế cấp phép dịch vụ viễn thông. Các điều kiện kết nối mạng. Quản lý giá cước....
|
Bản giấy
|
||
Sổ tay tổ hợp phím nóng, phím tắt sử dụng trên các phần mềm vi tính thông dụng
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
005.52 CO-B
|
Tác giả:
KS.Công Bình,Thanh Hải (biên soạn) |
Tài liệu cung cấp các thông tin về Sổ tay tổ hợp phím nóng, phím tắt sử dụng trên các phần mềm vi tính thông dụng
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người Kinh Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
390.09597 NG-B
|
Tác giả:
Ngô Văn Ban |
Tập hợp những từ ngữ về phong tục tập quán trong đời sống văn hoá, tín ngưỡng của dân tộc Việt, từ việc sinh nở, việc cưới, việc tang cho đến việc...
|
Bản giấy
|
|
SOA in Practice: The Art of Distributed System Design
Năm XB:
2007 | NXB: O'Reilly Media,
Từ khóa:
Số gọi:
004.22 JO-N
|
Tác giả:
Nicolai M. Josuttis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Social machines : How to develop connected products that change customers' lives /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
302.3 SE-P
|
Tác giả:
Peter Semmelhack |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Social science research : Principles, methods, and practices /
Năm XB:
2012 | NXB: University of South Florida
Số gọi:
428.007 BH-A
|
Tác giả:
Anol Bhattacherjee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Len Bass |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|