| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Vũ Trọng Phụng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Thu Bồn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tuyên truyền, phổ biến và nâng cao nhận thức về công tác đảm bảo an toàn thông tin mạng : Sách kèm ebook /
Năm XB:
2017 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
004 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Anh, Hoàng Thanh Nam, Nguyễn Quốc Toàn |
Tổng quan tình hình an toàn thông tin. Một số quy định về an toàn thông tin. Nguy cơ gây mất an toàn thông tin mạng. Giải pháp đảm bảo an toàn...
|
Bản giấy
|
|
Tuyern chọn 58 chuyên đề tiếng Anh : Ngữ pháp - Từ vựng - Thành lập câu làm luận (Ôn thi tú tài và Đại học) /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
428 LY-T
|
Tác giả:
Lý Thanh Trúc, Hải Yến |
Bao gồm 12 chuyên đề về các cụm từ ngữ pháp căn bản được hệ thống theo từng chuyên đề riêng biệt. Và 7 chuyên đề hướng dẫn cách thức hiệu quả khi...
|
Bản giấy
|
|
Twanged : New York Times Bestselling Author of Iced and Snagged /
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
813 CA-R
|
Tác giả:
Higgins Clark, Carol |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Two tenses of the perfect aspect and how to teach them to Vietnam upper secondary school students
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-H
|
Tác giả:
Cao Thanh Hương, GVHD: Trần Hữu Mạnh, Assoc.Prof.Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Typical errors in translating of the second year students in the English faculty at HOU
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-Y
|
Tác giả:
Do Hai Yen, GVHD: Nguyen Thi Thuy Hong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
James Patterson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Uncommon service : How to win by putting customers at the core of your business
Năm XB:
2012 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.812 FE-F
|
Tác giả:
Frei, Frances |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Betty Schrampfer Azar ; Lê Thành Tâm , Lê Ngọc Phương Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Understanding and using english grammar : Workbook volume A ; /
Năm XB:
2008 | NXB: Trường Đại học tổng hợp Tp Hồ Chí Minh.
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 UND
|
Tác giả:
Betty Schrampfer Azar, Donald A. Azar; Rachel Spaok Koch, SuSan Jamieson, Barbara Andrews, Jeanle Francis; Trường Đại học Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Understanding and using English grammar :
Năm XB:
1989 | NXB: Prentice Hall Regents,
Số gọi:
428.24 ARA
|
Tác giả:
Betty schrampfer Araz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|