Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Nam /
Năm XB:
2014 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
305.895922 VU-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Vương Xuân Tình Trưởng ban biên tập |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang thiết lập trang Web với Frontpage 2000
Năm XB:
2000 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.376 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Minh Hoàng |
Tìm hiểu về Front Page Explorer. Hướng dẫn sử dụng Front Page 2.0 bằng những phương pháp thực hiện các công việc thiết kế trang Web trong môi...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Alan Stanton, Đinh Kim Quốc Bảo (biên dịch) |
Bao gồm các tình huống, từ vựng, hướng dẫn cách xử lý và viết. Bài mẫu và phê bình bài mẫu. Tóm tắt các lỗi sai thường gặp. Các bài tập và lời giải...
|
Bản giấy
|
||
Can, may, must as modality - expressing means in english and the equavalent expressions in vietnamese: a contrastive research : Nghiên cưuú đối chiếu các phương tiện biểu đạt nghĩa tình thái của can, may, must và các biểu thức tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-S
|
Tác giả:
Nguyen Van Sang, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Canadian hospitality law
Năm XB:
1999 | NXB: International Thomson Publishing
Từ khóa:
Số gọi:
343.71 DO-L
|
Tác giả:
Donald Longchamps, Bradley H.Wright |
The first rule of hospitality law: do not enter into any agreement or relationship having legal consequences without first consulting a lawyer.
For...
|
Bản giấy
|
|
Capitalism at risk: rethinking the role of business
Năm XB:
2011 | NXB: harvard buisiness review press
Từ khóa:
Số gọi:
338 BO-L
|
Tác giả:
Joseph L. Bower, Herman B. Leonard, Lynn S. Paine |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cases in hospitality marketing and management
Năm XB:
1997 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 RO-L
|
Tác giả:
Robert C.Lewis |
The use of case studies as a pedagogical tool is becoming increasingly prevalent in hospitality programs. In the past hospitality cases just...
|
Bản giấy
|
|
Challenging the traditional axioms
Năm XB:
2005 | NXB: John Benjamins Publishing Company
Từ khóa:
Số gọi:
418.02 PO-N
|
Tác giả:
Nike K. Pokorn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chemistry for environmental engineering
Năm XB:
1994 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
628.0154 SA-C
|
Tác giả:
Sawyer, Clair N. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Michael E.Porter; Nguyễn Ngọc Toàn dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
China-ASEAN relations: Cooperation and development : vol 2. /
Năm XB:
2016 | NXB: World Scientific Publishi
Từ khóa:
Số gọi:
327 LI-Y
|
Tác giả:
Liang Ying |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Thị Thúy, ThS. Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|