Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu xác định khả năng oxy hóa Amoni kỵ khí của vi khuẩn trong bùn sinh học lấy từ các hệ lọc sinh học xử lý nitơ liên kết trong nước ngầm ở Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-U
|
Tác giả:
Đỗ Thị Tố Uyên,GVHD: Trần Văn Nhị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xác lập chế độ vận hành thích ứng cho bể xử lý hiếu khí nước thải sinh hoạt đô thị quy mô nhỏ và thiết kế hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt đô thị 39M/ ngày đêm
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Đạt. GVHD: Nguyễn Văn Cách |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý nước thải công nghiệp Bia bằng phương pháp kỵ khí kết hợp lọc sinh học
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-A
|
Tác giả:
Trần Mai Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý nước thải làng nghề làm bún Phú Đô bằng phương pháp hiếu khí tầng đệm giả lỏng
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý nước thải sản xuất bia bằng phương pháp kị khí Uasb kết hợp với Aeroten
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Tứ, GVHD: PGS.TS Lương Đức Phẩm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý nước thải sản xuất bia bằng phương phápđệm cố định kỵ khí dùng chất mang kỵ nước
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-H
|
Tác giả:
Dương Thị Thu Hiền. GVHD: Trần Đình Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý nước thải xeo giấy bằng phương pháp sinh học yếm khí
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Vân. GVHD: Đào Sỹ Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý phẩm nhuộm bằng phương pháp sinh học yếm khí
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-L
|
Tác giả:
Dương Văn Lương, GVHD: Đào Sỹ Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý phẩm nhuộm reactive blue 161ci bằng phương pháp sinh học hiếu khí
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thanh Tú, GVHD: ThS. Đào Sỹ Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý yếm khí một số loại rác thải sinh hoạt có thu hồi khí Mêtan
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Ngọc, GVHD: PGS.TS. Trịnh Lê Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
NGHIÊN CỨU, XÂY DỰNG HỆ THỐNG GIÁM SÁT VÀ ĐIỀU KHIỂN QUA MẠNG MÔI TRƯỜNG NUÔI TRỒNG CÂY CẢNH TRONG VƯỜN
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-Q
|
Tác giả:
Phạm Nhật Quang; NHDKH PGS.TS Vũ Chấn Hưng |
1. Mục tiêu nghiên cứu: Nghiên cứu thuật toán giám sát và điều khiển, xây dựng hệ thống giám sát và điều khiển môi trường nuôi trồng cây cảnh qua...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Thị Băng Thanh, Vũ Thanh tuyển chọn và giới thiệu |
Một số nghiên cứu về cuộc đời, tư tưởng, nhân cách và sự nghiệp văn học, những thành tựu trong thơ văn chữ Hán, chữ Nôm của Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
Bản giấy
|