Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
TOEFL preparation guide: test of English as a foreign language : Cẩm nang luyện thi Toefl 97-98 /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 PY-M
|
Tác giả:
Michael A. Pyle, Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEFL Supercourse : Get the best TOEFL Preparation / Available with lesson by lesson / Instruction from top test coaches ! /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 ZH-G
|
Tác giả:
Grace Yi Qiu Zhong, Patricia Noble Sullivan |
TOEFL
|
Bản giấy
|
|
TOEFL test assistant : Tài liệu luyện thi TOEFL /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 BR-M
|
Tác giả:
Milada Broukal, Lê Huy Lâm, Trương Hoàng Duy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Toefl: Test of english as a foreign language Volume 1 : Chương trình luyện thi Toefl mới. 1999-2000.
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Toefl: Test of english as a foreign language Volume 2 : Chương trình luyện thi Toefl mới. 1999-2000.
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.076 TOE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEIC official test-preparation guide
Năm XB:
2001 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 TOE
|
Tác giả:
Bo Arbogast; Elizabeth Ashmore; Trina Duke; Kate Newman jerris, Melissa Locke, Rbonda Shearin. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TOEIC practice exams with audio CDs
Năm XB:
2015 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 TOE
|
Tác giả:
Lin Lougheed. - |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trắc nghiệm các chủ điểm luyện thi chứng chỉ B tiếng Anh
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Trùng Khánh |
Bao gồm các nội dung: Trắc nghiệm giới từ, trắc nghiệm cấu trúc, trắc nghiệm từ vựng, trắc nghiệm thành ngữ, trắc nghiệm đọc hiểu.
|
Bản giấy
|
|
Trăc nghiệm giới từ trong tiếng Anh : Luyện thi chứng chỉ Quốc gia môn tiếng Anh /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự, Nguyễn Trung Khánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trắc nghiệm môn đọc hiểu luyện thi chứng chỉ A tiếng Anh : Reding comprehension /
Năm XB:
1997 | NXB: Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trắc nghiệm ôn thi tú tài môn tiếng Anh : Trắc nghiệm ôn thi / các dạng bài thi thường gặp / Giải đề thi tú tài hệ 3 năm và 7 năm. /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Trau dồi ngữ pháp & từ vựng tiếng Anh
Năm XB:
2005 | NXB: NXB Đại học Sư phạm
Từ khóa:
Số gọi:
428 XU-B
|
Tác giả:
Xuân Bá |
Gồm các chủ điểm từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. Sau mỗi phần đều có bài tập luyện thi thử: máy tính, truyền thông, âm thanh...
|
Bản giấy
|