Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đồ họa trong thương nghiệp, thiết kế bộ tem Múa Rối Nước. Sáng tác tranh đồ họa sơn khắc
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 LE-H
|
Tác giả:
Lê Trần Nguyên Huy, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Thị Minh Thảo; NHDKH GS.TS Lê Quang Thiêm; PGS.TS Hồ Ngọc Trung |
Luận án này sẽ giúp cho những người làm công tác nghiên cứu
ngôn ngữ hiểu sâu hơn về đặc điểm ngôn ngữ thể hiện ở tên chính danh nữ giới người...
|
Bản điện tử
|
||
Đổi mới doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 VO-L
|
Tác giả:
Võ Đại Lược |
Vị trí, tác dụng của doanh nghiệp nhà nước trong nền kinh tế. Bối cảnh kinh tế xã hội và tổng quan chính sách đổi mới doanh nghiệp nhà nước Việt...
|
Bản giấy
|
|
Đổi mới, hoàn thiện bộ máy nhà nước trong giai đoạn hiện nay : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2007 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
342.59703 BU-D
|
Tác giả:
PGS.TS.Bùi Xuân Đức |
Phân tích quan điểm, nguyên tắc của việc cải cách bộ máy nhà nước, làm rõ cơ sở lý luận và thực tiễn của các nội dung đổi mới bộ máy nhà nước qua...
|
Bản giấy
|
|
Động thái thành phần thủy lý - thủy hóa và thành phần tảo độc của hồ Núi Cốc theo thời gian trong năm
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương Bình, GVHD: TS. Đặng Hoàng Phước Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Động vật chí Việt Nam :. 5, Giáp xác nước ngọt: Tôm - Palaemonidae; Cua - Parathelphusidae, Potamidae; Giáp xác râu ngành - Cladocera; Giáp xác chân mái chèo - Copepoda, Calanoida /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
591.9597 DA-T
|
Tác giả:
GS. TS Đặng Ngọc Thanh, TS. Hồ Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Lam Châu |
Trình bày về vị trí địa lí, lịch sử hình thành, đặc điểm nổi bật và tình trạng hiện nay của các đường phố mang tên các nữ danh nhân ở Hà Nội, và...
|
Bản điện tử
|
||
Eating Agendas : Food and Nutrition as Social Problems
Năm XB:
1995 | NXB: Aldine de Gruyter,
Số gọi:
329 MA-D
|
Tác giả:
Maurer, Donna |
People must eat to survive, which makes food an important commodity in everyone's life. Food, however, takes on far more than biological reality....
|
Bản giấy
|
|
Economic Control of Quality of Manufactured Product
Năm XB:
1980 | NXB: D.Van Nostrand Company
Từ khóa:
Số gọi:
519.4 SH-A
|
Tác giả:
W.A.Shewhart |
Nội dung gồm: Introduction, ways of expressing quality of product...
|
Bản giấy
|
|
Electronic Commerce from vision to fulfillment
Năm XB:
2003 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
658.84 AW-E
|
Tác giả:
Elias M. Awad |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Elementary number theory and its applications 3rd ed
Năm XB:
1993 | NXB: Addison-wesley
Số gọi:
512.72 RO-H
|
Tác giả:
Kenneth H.Rosen. |
Gồm: The integers, greatest common divisors and prime factorization...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Vân Đông & Nguyễn, Minh Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|