Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English Pronunciation in use : Elementary /
Năm XB:
2007 | NXB: CamBridge,
Từ khóa:
Số gọi:
421.52 MA-J
|
Tác giả:
Jonathan Marks |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Pronunciation in Use : Giáo trình luyện phát âm Tiếng Anh /
Năm XB:
2007 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 MA-H
|
Tác giả:
Mark Hancock, Nguyễn Thành Trung (giới thiệu) |
Giáo trình chuyên phát âm tiếng Anh dành cho học viên ở cấp độ trung cấp, bao gồm hầy như tất cả các lĩnh vực thiết yếu trong môn học này. Sách gồm...
|
Bản giấy
|
|
English Pronunciation in Use : Giáo trình luyện phát âm Tiếng Anh /
Năm XB:
2003 | NXB: Cambridge
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 MA-H
|
Tác giả:
Mark Hancock |
Giáo trình chuyên phát âm tiếng Anh dành cho học viên ở cấp độ trung cấp, bao gồm hầy như tất cả các lĩnh vực thiết yếu trong môn học này. Sách gồm...
|
Bản giấy
|
|
English Pronunciation in Use : Luyện phát âm Tiếng Anh /
Năm XB:
2007 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 MA-H
|
Tác giả:
Mark Hancock, Lê Huy Lâm (giới thiệu) |
Giáo trình chuyên phát âm tiếng Anh dành cho học viên ở cấp độ trung cấp, bao gồm hầy như tất cả các lĩnh vực thiết yếu trong môn học này. Sách gồm...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Patrick H. O’Neil |
Khái niệm chung về chính quyền so sánh. Những nguyên tắc chung của tổ chức chính trị và sự phát triển trong một quốc gia hiện đại. Tìm hiểu những...
|
Bản giấy
|
||
Exploring BeagleBone: Tools and techniques for building with embedded linux
Năm XB:
2015 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.165 DE-M
|
Tác giả:
Derek Molloy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Factors affecting pronunciation of the fourth-year English-major students at Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-D
|
Tác giả:
Phan Viet Duc; GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
factors affecting pronunciation of the fourth-year english-major students at hanoi open university
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-D
|
Tác giả:
Phan Việt Đức; GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Factors affecting pronunciation of the fourth-year English-major Students at Hanoi Open University
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-D
|
Tác giả:
Phan Viet Duc; GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Food Lipids: Chemistry, Nutrition, and Biotechnology
Năm XB:
2017 | NXB: CRC Press
Số gọi:
660.6 CA-C
|
Tác giả:
Casimir C. Akoh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Frontier markets for dummies
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
332.6730917 GR-G
|
Tác giả:
Gavin Graham, Al Emid |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Gender lens investing : Uncovering opportunities for growth, returns, and impact /
Năm XB:
2017 | NXB: Wiley,
Số gọi:
305.42 GEN
|
Tác giả:
Joseph Quinlan, Jackie VanderBrug |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|