Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu chế tạo kháng nguyên phục vụ thiết lập phản ứng Elisa chẩn đoán vi khuấn S.typhimurium trên gà"
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DU-T
|
Tác giả:
Dương Văn Thắng. GVHD: Trần Thị Hạnh, Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chuẩn đoán vi khuẩn lao kháng thuốc isoniazid bằng phương pháp xác định đột biến trên gen katg
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-P
|
Tác giả:
Đỗ Thị Phương, GVHD: TS. Nghiêm Ngọc Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chuyển hóa puerarin bằng enzym bacillus sterothermophilus maltogenic amylase (bsma)
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hà, GVHD: T.S Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu cố định enzym gl-7-aca acylase từ chủng pseudomonas stutzeri ncaim 1443 để sản xuất 7-aca
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-M
|
Tác giả:
Phương Thị Thu Mai, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Huy, ThS. Phạm Thanh Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu con người - đối tượng và những hướng chủ yếu : Niên giám nghiên cứu số 1 /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
306.09597 PH-H
|
Tác giả:
GS.VS.TSKH. Phạm Minh Hạc, TS. Hồ Sĩ Quý. |
Niên giám nghiên cứu số 1 của Viện Nghiên cứu Con người: Nghiên cứu con người và sự ra đời, phát triển của Viện nghiên cứu con người. Phát triển...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ ảo hóa và ứng dụng xây dựng hệ thống thông tin Doanh nghiệp
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 TR-P
|
Tác giả:
Trần Hải Phương; PGS.TS Nguyễn Văn Tam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ augmented reality (ar) và ứng dụng xây dựng website bán đồ thủ công
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thanh Thúy; GVHD: Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ bổ sung chất thơm và cải thiện mùi thơm cho chè đen dạng túi lọc bằng phương pháp ướp hương phối trộn
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-T
|
Tác giả:
Mai Thị Lệ Thu, GVHD: Nguyễn Duy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ CDMA 2000 và khả năng ứng dụng cho mạng viễn thông Việt Nam
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Tường Vân, Vũ Đức Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ dữ liệu lớn và ứng dụng giám sát, cảnh báo cước viễn thông tại Tổng công ty Viễn Thông Viettel
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-P
|
Tác giả:
Trần Thanh Phương; NHDKH TS Trương Tiến Tùng |
Cấu trúc đề tài:
Nội dung của đề tài gồm phần mở đầu, phần kết luận và 3 chương chính:
▪ Chương 1: Tổng quan công nghệ dữ liệu lớn
Trong...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ Game Engine và xây dựng trò chơi trên nền Androif
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 LE-O
|
Tác giả:
Lê Thị Kiều Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ hóa rắn xử lý bã thải sơn
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Anh, GVHD: TH.S. Vũ Hùng Sinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|