Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình tiếng Trung ngoại thương. Tập 3 : : kinh doanh thành công /
Năm XB:
2018 | NXB: Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
495.120.5 GIA
|
Tác giả:
Vương Huệ Linh, Chu Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Trung Quốc Tập 1 : Trình độ trung cấp /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
495.107 TR-C
|
Tác giả:
Trần Chước, Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Trung Quốc :. Tập 1 : : Trình độ trung cấp /
Năm XB:
2007 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
495.107 TR-C
|
Tác giả:
Trần Chước chủ biên, Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Trung Quốc :. Tập 2 : : Trình độ trung cấp /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
495.107 TR-C
|
Tác giả:
Trần Chước, Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình tiếng Trung Quốc thương mại
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
495 TH-M
|
Tác giả:
Khoa tiếng Trung Quốc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Tiếng Trung Quốc Thương mại : Tài liệu lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
195 TH-M
|
Tác giả:
Khoa Tiếng Trung Quốc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Vi sinh-Ký sinh trùng : Đối tượng: Điều dưỡng đa khoa (Dùng trong các trường THCN) /
Năm XB:
2005 | NXB: Nhà xuất bản Hà Nội.,
Số gọi:
616.9 NG-H
|
Tác giả:
Chủ biên: BS. Nguyễn Thanh Hà |
Nghiên cứu những vấn đề về vi sinh y học và ký sinh trùng y học: Các vấn đề đại cương về miễn dịch, một số vi khuẩn và một số ký sinh trùng gây...
|
Bản giấy
|
|
Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2001-2002 môn tiếng Anh : Vào Đại học và Cao Đẳng trong toàn quốc /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Đức Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 2002-2003, 2003-2004 môn tiếng Anh : Vào Đại học và Cao Đẳng trong toàn quốc /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Đức Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xác lập hệ thống quan niệm văn học trung đại việt nâm
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Hội nhà văn
Số gọi:
895.92209 PH-L
|
Tác giả:
Phương Lựu |
Hệ thống những quan niệm văn học cơ bản, hệ thống quan niệm về các chỉnh thể chủ yếu của văn học, các mối liên hệ lịch sử của hệ thống.
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống HACCP cho sản phẩm sữa tươi nguyên chất tiệt trùng UHT
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lựu. GVHD: Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Góp phần xây dựng hệ thống quản lý chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm theo HACCP cho sản phẩm sữa tươi thanh trùng có đường
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Đào. GVHD: Lâm Xuân Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|