Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
American English its usage in daily communication
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyen Thi Le, GVHD: Tran Huu Manh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An analysis of lexical conhesive devices used in English tourist advertisements
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Trang, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An investigation into the English words and idioms denoting love: "love" and others
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Thị Luyện, GVHD: Nguyễn Văn Chiến, Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An overview of terminology and terms used in marketing
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thu Hương, GVHD: Phan Văn Quế, Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anh ngữ chuyên ngành Khách sạn Nhà hàng : Bài tập /
Năm XB:
1996 | NXB: Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Cao Hoàn(biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anh ngữ dí dỏm mà nghiêm túc : Nụ cười ngôn ngữ Anh- Việt
Năm XB:
2004 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 AN-T
|
Tác giả:
Anh Thư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Anh ngữ thực hành phát âm và nói tiếng Anh chuẩn
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Mũi Cà Mau
Số gọi:
428 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Quyền |
Nội dung gồm ký hiệu phiên âm - chủ âm của chữ - ngữ điệu của câu
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert J Dixson, Lê Hữu Thịnh |
Giúp các bạn học nói lưu loát tiếng Anh.
|
Bản giấy
|
||
Anh ngữ và công nghệ thông tin : 3000 địa chỉ & website thông dụng
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 DU-M
|
Tác giả:
Đức Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Apologies in English and Vietnamese a contrastive study
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-X
|
Tác giả:
Bui Thi Thanh Xuan, GVHD: Nguyen Thi Thuy Hong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applying for a job in English : Thư xin việc, tóm tắt lý lịch, trả lời phỏng vấn /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 MD-S
|
Tác giả:
M.D. Spooner; J.S. Mc Kellen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Aspect of love in literature works by William Shakespeare
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-O
|
Tác giả:
Đào Việt Oanh, GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|