| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Phương pháp trở thành nhà quản lý giỏi
Năm XB:
2005 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Ngọc biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phương pháp xử lý tình huống và nội dung cơ bản trong hoạt động quản lý hành chính
Năm XB:
2014 | NXB: Nhà xuất bản Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
351.9597 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Đức Chính |
Giới thiệu các tình huống và việc xử lí các tình huống cụ thể trong quản lí hành chính nhà nước về các lĩnh vực như: đất đai, đầu tư, xây dựng,...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Kathy J. Kobliski; Nhân Văn biên dịch |
Cuốn sách trình bày về kinh nghiệm và các ví dụ mẫu của những nhà chuyên môn; những lời khuyên thiết thực về việc thiết kế nhãn mác, liên hệ quảng...
|
Bản giấy
|
||
Planning a successful future : Managing to be wealthy for individuals and their advisors /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
332.02401 SE-J
|
Tác giả:
John E. Sestina |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Playing to win : How strategy really works /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4012 LA-G
|
Tác giả:
A. G. Lafley, Roger L. Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
PR - Kiến thức cơ bản và đạo đức nghề nghiệp : Tư duy truyền thông chiến lược /
Năm XB:
2009 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
659.2 DI-H
|
Tác giả:
TS Đinh Thị Thúy Hằng (chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
PR hiệu quả : Cẩm nang quản lý hiệu quả =Effective public relations /
Năm XB:
2006 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
659.2 ALI
|
Tác giả:
Moi Ali; Hoàng Ngọc Tuyến biên dịch; Nguyễn Văn Quí hiệu đính |
Cung cấp những kiến thức và công cụ hữu ích về kỹ năng hoạch định và quản lý chiến dịch PR gồm: Làm rõ vai trò của PR trong tổ chức, khởi động quá...
|
Bản giấy
|
|
PR quản trị quan hệ công chúng
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
658 LU-N
|
Tác giả:
PGS.TS Lưu Văn Nghiêm |
Cuốn sách trình bày khái niệm về quan hệ công chúng, những hoạt động cơ bản của quan hệ công chúng, nguyên tắc hoạt động, vai trò chức năng của...
|
Bản giấy
|
|
PR quản trị quan hệ công chúng : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2009 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
659.2 LU-N
|
Tác giả:
PGS.TS Lưu Văn Nghiêm |
Tài liệu cung cấp các thông tin về PR quản trị quan hệ công chúng
|
Bản giấy
|
|
PR theo kiểu Mỹ : Thúc đẩy PR trong thế giới công nghệ số /
Năm XB:
2012 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
685.8 DIL
|
Tác giả:
Robert L.Dilenschneider ; Trương Thủy Anh, Ngô Lan Hương dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Practical business statistics
Năm XB:
2016 | NXB: Elsevier/Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
519.502465 PRA
|
Tác giả:
Andrew F. Siegel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Prediction machines : The simple economics of artificial intelligence /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.0563 AR-A
|
Tác giả:
Ajay Agrawal, Joshua Gans, Avi Goldfarb |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|