Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thông tin hiệu quả : Cẩm nang quản lý hiệu quả /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
658 HE-R
|
Tác giả:
Robert Heller; biên dịch: Kim Phượng, Thu Hà; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
Tài liệu cung cấp các thông tin hiệu quả
|
Bản giấy
|
|
Thông tin quản trị : Sách giáo trình /
Năm XB:
2018 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Số gọi:
658 DA-H
|
Tác giả:
Đào Việt Hương, Lăng Trịnh Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Viết Kính, Trịnh Anh Vũ |
Cung cấp những kiến thức thiết yếu về hệ truyền tin số gồm: truyền tin số qua kênh băng cơ sở, mô hình không gian tín hiệu, truyền tin số qua kênh...
|
Bản giấy
|
||
Thông tin vô tuyến : Radio Communications /
Năm XB:
2017 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Đức(Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thoughtfully ruthless : The key to exponential growth /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.409 WR-V
|
Tác giả:
Val Wright |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thoughts & Notions : High beginning reading practice /
Năm XB:
2000 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-A
|
Tác giả:
Lê Ngọc Phương Anh, Ban Biên Dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thu thập thông tin về khách hàng : Quản tri Marketing trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ /
Năm XB:
2002 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Chi |
Cuốn sách giới thiệu về tầm quan trọng của việc tìm hiểu thông tin khách hàng và khách hàng tiềm năng,,Hành vi của người tiêu dùng, hành vi của tổ...
|
Bản giấy
|
|
Thu thập thông tin về quá trình và xu hướng mua hàng của khách hàng : Quản tri Marketing trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ /
Năm XB:
2002 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Quỳnh Chi |
Cuốn sách giới thiệu về quy trình mua hàng của người tiêu dùng, quy trình mua hàng cùa khách là các tổ chức, dự báo nhu cầu và xu hướng của người...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Hiếu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Thuật toán Metropolis và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ khoa học chuyên ngành Lý thuyết xãc suất và thống kê toán học /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
519.2 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phi Doan, GVHD: TS. Trần Mạnh Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thúc đẩy hoạt động Marketing truyền thông xã hội tại Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Phương; PGS.TS Ngô Kim Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Thực hành đàm thoại tiếng Anh ngành du lịch : Practical English Conversation for Tourism /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.3 LA-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Thực hành đàm thoại tiếng Anh ngành du lịch
|
Bản giấy
|