Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Tập 2 : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 /
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
324.2597 LIC
|
Tác giả:
Bộ Giáo dục và đào tạo |
Bao gồm đề cương bài giảng bộ môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. Cuộc vận động thành lập Đảng cộng sản Việt Nam, Đảng lãnh đạo và tổ chức cuộc đấu...
|
Bản giấy
|
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam Tập 2 : Đề cương bài giảng dùng trong các trường đại học và cao đẳng từ năm học 1991-1992 /
Năm XB:
2002 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
324.2597 LIC
|
Tác giả:
Bộ Giáo dục và đào tạo |
Bao gồm đề cương bài giảng bộ môn lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam. Cuộc vận động thành lập Đảng cộng sản Việt Nam, Đảng lãnh đạo và tổ chức cuộc đấu...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hà Nhật Thăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Lịch sử mỹ thuật thế giới : Giáo trình đào tạo cử nhân nghệ thuật /
Năm XB:
2018 | NXB: Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
709 HO-P
|
Tác giả:
PGS.TS Hoàng Minh Phúc |
Những vấn đề chung về lịch sử mỹ thuật thế giới, cụ thể giới thiệu diễn trình phát triển của mỹ thuật nguyên thuỷ, mỹ thuật cổ đại, mỹ thuật trung...
|
Bản giấy
|
|
Lịch sử quan hệ Việt Nam - Liên minh châu Âu 1990 - 2015 : 25 năm hữu nghị và phát triển /
Năm XB:
2015 | NXB: Thông tấn
Từ khóa:
Số gọi:
327.2597 HA-A
|
Tác giả:
Andrew Hardy |
Giới thiệu lịch sử 25 năm quan hệ ngoại giao giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu những thành tựu đạt được về ngoại giao, kinh tế, chính trị
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jacques G. Ruelland, người dịch: Ngô Hữu Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Lịch sử tư tưởng Việt Nam :. Tập 2 : : Công trình kỷ niệm 35 năm thành lập Viện Triết học 1962-1997 /
Năm XB:
1997 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
181 LE-T
|
Tác giả:
Lê Sỹ Thắng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phan Ngọc Liên |
Tài liệu cung cấp các thông tin về lịch sử và giáo dục lịch sử gồm: Những vấn đề về giáo dục và đào tạo, Những vấn đề về phương pháp luận sử học..
|
Bản giấy
|
||
Life lines : Elementary : Student book ; Có từ vựng và cấu trúc /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson ; Nguyễn Thái Hòa giới thiệu và chú giải |
Giáo trình tiếng Anh trình độ sơ cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài có 5 phần: Ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc và viết, kĩ năng nghe và nói,...
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Elementary : Student's book - Work book /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson |
Giáo trình tiếng Anh trình độ sơ cấp dành cho sinh viên gồm 14 bài, mỗi bài có 5 phần: Ngữ pháp, từ vựng, kỹ năng đọc và viết, kĩ năng nghe và nói,...
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Intermediate : student's book /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
248.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson ; Nguyễn Thái Hòa |
Gồm các bài tập về từ vựng, kĩ năng đọc, kĩ năng nghe, kĩ năng viết về các chủ đề như: cuộc sống hiện đại, tương lai, các mối quan hệ, pháp luật,...
|
Bản giấy
|
|
Life lines : Intermediate : workbook /
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 HUT
|
Tác giả:
Tom Hutchinson ; Nguyễn Thái Hòa chú giải |
Các dạng bài tập giúp ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh.
|
Bản giấy
|