Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Dale Carnegige; Song Hà dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nghệ thuật nói trước công chúng / : Dùng cho tất cả mọi người /
Năm XB:
1998 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Số gọi:
153.8 LA-R
|
Tác giả:
Raymond De Saint Laurent; Song Hà dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghị định của chính phủ hướng dẫn thi hành Luật chứng khoán
Năm XB:
2012 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.597 NGH
|
|
Giới thiệu toàn văn nghị định của Chính phủ quy định chào bán chứng khoán ra công chúng, hoạt động của công ty chứng khoán, thị trường giao dịch...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của vật liệu nano đồng và nano bạc đến sinh trưởng và phát triển của chủng VKL độc Microcystis aeruginosa trong điều kiện phòng thí nghiệm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DU-A
|
Tác giả:
Dương Ngọc Anh; TS Dương Thị Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền bào tử của một số chủng vi khuẩn Bacillus.sp
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thu Nga. GVHD: Nguyễn La Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu cải tiến quy trình công nghệ lên men rượu cổ truyền sử dụng các chủng vi sinh vật thuần chủng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Xuân Bách, GVHD: TS Đặng Hồng Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chọn lọc các chủng lợi khuẩn có hoạt tính sinh học cao ức chế Streptococcus sp. và Aeromonas sp. gây bệnh trên cá nước ngọt
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Hà Thu; NHDKH PGS.TS Vũ Văn Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chủng vi khuẩn có khả năng tạo chất hoạt động bề mặt sinh học cao nhằm ứng dụng xử lý đất nhiếm CADIMI
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền Trang; GVHD: TS. Kiều Thị Quỳnh Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu cố định enzym gl-7-aca acylase từ chủng pseudomonas stutzeri ncaim 1443 để sản xuất 7-aca
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-M
|
Tác giả:
Phương Thị Thu Mai, GVHD: PGS.TS. Lê Gia Huy, ThS. Phạm Thanh Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu con người - đối tượng và những hướng chủ yếu : Niên giám nghiên cứu số 1 /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
306.09597 PH-H
|
Tác giả:
GS.VS.TSKH. Phạm Minh Hạc, TS. Hồ Sĩ Quý. |
Niên giám nghiên cứu số 1 của Viện Nghiên cứu Con người: Nghiên cứu con người và sự ra đời, phát triển của Viện nghiên cứu con người. Phát triển...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ chuỗi khối (Blockchain) để xây dựng phần mềm quản lý minh chứng các hoạt động khoa học của Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số: MHN2020-02.04 : Báo cáo Tổng kết Đề tài nghiên cứu Khoa học và Công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ tạo sinh khối từ một số chủng vi khuẩn có khả năng khoáng hóa
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 SA-D
|
Tác giả:
Sái Tiến Dũng, GVHD: TS. Phan Tố Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|