Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lưu Huy Khánh, Hoàng Trực dịch |
Giới thiệu sơ lược tiểu sử, sự nghiệp văn học của một số nhà văn nổi tiếng trên thế giới cùng các tác phẩm tiêu biểu của họ, hỗ trợ cho học sinh...
|
Bản giấy
|
||
Một số biện pháp tạo động lực cho người lao động nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất ở công ty cơ giới và xây dựng Thăng Long
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 CH-P
|
Tác giả:
Chu Lan Phương, GS.TS Trần Minh Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp hoàn thiện công tác giám định bồi thường trong nghiệp vụ bảo hiểm vật chất xe cơ giới tại tổng công ty cổ phần bảo hiểm shb - vinacomin (svic)
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 GI-T
|
Tác giả:
Giáp Minh Tùng, GVHD: TS. Đào Thanh Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp phát triển hoạt động môi giới tại công ty cổ phần chứng khoán Hà Thành
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Việt Chiến, GVHD: Nguyễn Đình Kiệm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số khía cạnh pháp lý về quyền kết hôn giữa những người cùng giới tính
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 CA-H
|
Tác giả:
Cao Lê Thanh Hương, GVHD: TS. Nguyễn Thị Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Huy Kỳ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nâng cao chất lượng môi giới chứng khoán tại công ty cổ phần chứng khoán An Bình
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 MA-A
|
Tác giả:
Mai Trâm Anh, GVHD: Lê Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nâng cao hiệu quả sựu dụng vốn của công ty cổ phần cơ giới - xây dựng
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 VU-V
|
Tác giả:
Vương Thùa Vũ, GVHD: Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghệ thuật kinh doanh ứng xử văn hóa một số nước trên thế giới
Năm XB:
2005 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
658 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm ngôn ngữ và văn hóa - Xã hội trong tên nữ giới người Việt. Mã số V2018 : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Viện năm 2018 /
Năm XB:
2018 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
TS. Lê Thị Minh Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ngữ nghĩa của các giới từ chỉ không gian trong tiếng Anh : Trong sự đối chiếu với tiếng Việt : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2012 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
428.1 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thanh |
Tổng quan về giới từ và giới từ định vị không gian. Trình bày ngữ nghĩa và ngữ dụng của các giới từ định vị không gian at, on, in trong tiếng Anh....
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng Anh trong thế giới thương mại.
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Mũi Cà Mau
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-A
|
Tác giả:
Ngọc Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|