Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 884 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Cơ Sở Ngôn Ngữ Học Và Tiếng Việt
Năm XB: 2020 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Số gọi: 410 MA-C
Tác giả:
Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến
Giáo trình này nhằm giới thiệu một cách giản dị và có hệ thống những khái niệm cơ bản, mở đầu của ngôn ngữ học và tiếng Việt. Trên cơ sở đó, sinh...
Bản giấy
Cohesive devices in English conversations
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 PH-Q
Tác giả:
Pham Thu Quyen, GVHD: Ho Ngoc Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Color elements in English idioms
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TR-H
Tác giả:
Trương Thu Hà, GVHD: Võ Thành Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Commissives as speech acts in English versus Vietnamese
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-D
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Dương, GVHD: Trần Hữu Mạnh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Comparison in forms and linguistic features of English business letters and English business emails
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 LA-N
Tác giả:
Lai Thanh Nga, GVHD: Nguyen Thi Van Dong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Comparison of English preposition "by, from, of" with their Vietnamese equivalents
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-T
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy, GVHD: Lê Văn Thanh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Comparison of order letters in English and Vietnamese
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 CH-V
Tác giả:
Chu Văn Vinh, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Nhung, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Compound nouns relating animals, objects and plants in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyen Quynh Hanh, GVHD: Le Phuong Thao
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Consecutive interpreting diffculties and suggested solutions
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DI-V
Tác giả:
Đinh Thanh Vân, GVHD: Ly Lan
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Contrastive meaning in English proverbs and their Vietnamese equivalents
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 LA-Q
Tác giả:
Lã Thị Thu Quyên, GVHD: Phan Văn Quế, Dr
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Contrastive study of noun phrases in English and Vietnamese
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 HO-D
Tác giả:
Hoàng Thị Lan Dung, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Cơ Sở Ngôn Ngữ Học Và Tiếng Việt
Tác giả: Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến
Năm XB: 2020 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Tóm tắt: Giáo trình này nhằm giới thiệu một cách giản dị và có hệ thống những khái niệm cơ bản, mở đầu của...
Cohesive devices in English conversations
Tác giả: Pham Thu Quyen, GVHD: Ho Ngoc Trung
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Color elements in English idioms
Tác giả: Trương Thu Hà, GVHD: Võ Thành Trung
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Commissives as speech acts in English versus Vietnamese
Tác giả: Nguyễn Thị Thùy Dương, GVHD: Trần Hữu Mạnh
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Comparison in forms and linguistic features of English business letters and English business emails
Tác giả: Lai Thanh Nga, GVHD: Nguyen Thi Van Dong
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Comparison of English preposition "by, from, of" with their Vietnamese equivalents
Tác giả: Nguyễn Thị Thúy, GVHD: Lê Văn Thanh
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Comparison of order letters in English and Vietnamese
Tác giả: Chu Văn Vinh, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Complimenting in English and Vietnamese a contrastive study / : in English and Vietnamese a contrastive study /
Tác giả: Nguyễn Thị Kim Nhung, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Compound nouns relating animals, objects and plants in English and their Vietnamese equivalents
Tác giả: Nguyen Quynh Hanh, GVHD: Le Phuong Thao
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Consecutive interpreting diffculties and suggested solutions
Tác giả: Đinh Thanh Vân, GVHD: Ly Lan
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Contrastive meaning in English proverbs and their Vietnamese equivalents
Tác giả: Lã Thị Thu Quyên, GVHD: Phan Văn Quế, Dr
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Contrastive study of noun phrases in English and Vietnamese
Tác giả: Hoàng Thị Lan Dung, GVHD: Đặng Ngọc Hướng, MA
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×