Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Marketing dưới góc độ quản trị doanh nghiệp
Năm XB:
1997 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 TR-C
|
Tác giả:
Trương Đình Chiến, PGS.PTS. Tăng Văn Bền. |
Giới thiệu những kiến thức, kinh nghiệm kế hoạch hoá, tổ chức thực hiện và điều hành các hoạt động marketing trong doanh nghiệp. Quá trình tiến...
|
Bản giấy
|
|
Markets never forget (but people do) : How your memory is costing you money--and why this time isn’t different /
Năm XB:
2011 | NXB: John Wiley and Sons
Từ khóa:
Số gọi:
332.6 FI-K
|
Tác giả:
Ken Fisher, Lara Hoffmans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mẫu soạn thảo văn bản dùng cho cán bộ lãnh đạo, quản lý và công chức văn phòng
Năm XB:
1997 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
352.1509597 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Phương, Trần Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mẫu soạn thảo văn bản dùng trong hoạt động quản lý nhà nước của chính quyền xã, phường, thị trấn
Năm XB:
2008 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
352.1509597 LE-I
|
Tác giả:
Lê Văn In |
Tổng quan về soạn thảo và ban hành văn bản. Giới thiệu mẫu soạn thảo văn bản dùng trong hoạt động quản lý nhà nước của chính quyền xã, phường, thị...
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp hoàn thiện công tác quản trị nhân lực tại khách sạn Bảo Sơn - Hà Nội
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trà My; GVHD: Lê Quỳnh Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số kinh nghiệm quốc tế về việc quản lí có hiệu quả nguồn năng lượng, nguồn nước và môi trường trong khách sạn : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2002 | NXB: Việ Đâị Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.072 PH-H
|
Tác giả:
Phạm thị Hải |
Một số kinh nghiệm quốc tế về việc quản lí có hiệu quả nguồn năng lượng, nguồn nước và môt trường trong khách sạn
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS. Trần Đức Dục |
Tài liệu cung cấp các thông tin về một số vấn đề cơ bản về kinh tế đầu tư quy hoạch và quản lí cơ sở hạ tầng đô thị
|
Bản giấy
|
||
Mưu lược kinh doanh : Không bao giờ nói không với khách hàng /
Năm XB:
2004 | NXB: Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 DU-C
|
Tác giả:
Duy Cao. |
Tác giả đề cập đến những vấn đề mưu lược trong kinh doanh dựa trên cách kinh doanh nhà hàng, quản lí, quản trị nhà hàng, cách phục vụ, phương pháp...
|
Bản giấy
|
|
Mỹ - Nhật - Tây Âu : Đặc điểm kinh tế so sánh : USA-Japan-Western Europe comparative Economic characteristics /
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
330.805204 DO-D
|
Tác giả:
Đỗ Lộc Diệp |
Những khía cạnh chung của các chế độ kinh tế - xã hội của Mỹ, Nhật, Tây Âu (đặc biệt là Đức) và những khía cạnh khác biệt chủ yếu giữa chúng trong...
|
Bản giấy
|
|
Nghệ thuất kiếm tiền : Kiến thức tính toán cho chính mình
Năm XB:
2004 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658 TR-N
|
Tác giả:
Trương Nhiên; Phan Quế, Luyện Xuân Huy, Luyện Xuân Thiều biên dịch. |
Kiếm tiền, tiêu tiền, giữ tiền, quản lý tiền và vay tiền
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lý Ân, Lý Dương. |
Cuốn sách giới thiệu thuật sử dụng quyền lực, thuật sử sụng lợi ích, thuật dùng người, thuật sử dụng mưu lược, thuật sửa dụng lý lẽ, tình thế,...
|
Bản giấy
|
||
Nghệ thuật quản lý - Marketing - bán hàng hiện đại.
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Dương, Anh Tuấn biên soạn. |
Trình bày những câu chuyện độc đáo, đặc sắc trong kinh doanh, phân tích, giải thích cụ thể những phương pháp thành công của những nhân vật nổi...
|
Bản giấy
|