Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kiểm thử hệ thống quản lý trung tâm đào tạo tiếng Nhật Yamano
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 KI-T
|
Tác giả:
Kiều Thị Thu Thúy; GVHD: ThS. Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kiến tạo trẻ và địa động lực hiện đại vùng biển Việt Nam và kế cận
Năm XB:
2012 | NXB: Khoa học công nghệ,
Từ khóa:
Số gọi:
551.8 PH-T
|
Tác giả:
Phan Trọng Trịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Kinh nghiệm của một số nước về phát triển giáo dục và đào tạo khoa học và công nghệ gắn với xây dựng đội ngũ trí thức
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
379 KIN
|
Tác giả:
Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam |
Trình bày tổng quan kinh nghiệm của một số nước về phát triển giáo dục và đào tạo khoa học và công nghệ gắn với xây dựng đội ngũ trí thức như: Đức,...
|
Bản giấy
|
|
Kỹ thuật dạy học trong đào tạo theo học chế tín chỉ
Năm XB:
2012 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
378.597 DA-H
|
Tác giả:
PGS.TS Đặng Xuân Hải |
Giới thiệu một số vấn đề cơ bản cần nhận thức khi triển khai quá trình dạy học. Phương pháp đào tạo theo học chế tín chỉ và dạy học phù hợp với học...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Huy Văn, Trần Văn Bình |
Trình bày khái niệm, chức năng và tiêu chí của design đồng thời sơ lược những phong cách lớn trong lịch sử design. Phân tích sự phát triển của...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Lê Huy Văn, Trần Văn Bình |
Trình bày khái niệm, chức năng và tiêu chí của design đồng thời sơ lược những phong cách lớn trong lịch sử design. Phân tích sự phát triển của...
|
Bản giấy
|
||
Luật cán bộ, công chức năm 2008 : Và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
342.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Luật xa gần : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /
Năm XB:
2004 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
743.49 DA-C
|
Tác giả:
Đặng Xuân Cường |
Tài liệu cung cấp các thông tin về luật xa gần
|
Bản giấy
|
|
Luật xa gần và giải phẫu tạo hình : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
743.49 TR-L
|
Tác giả:
Trần Tiểu Lâm , Đặng Xuân Cường |
Tài liệu cung cấp các thông tin về luật xa gần và giải phẫu tạo hình
|
Bản giấy
|
|
Lý thuyết tạo hình bề mặt và ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí
Năm XB:
2013 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
621.8 BA-L
|
Tác giả:
Bành Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Mã gen của nhà cải cách : The innovator’s DNA :$bMastering the Five Skills of Disruptive Innovators. /
Năm XB:
2012 | NXB: Bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
658.4063 DYE
|
Tác giả:
Dyer Teff, Gregersen Hal, Christensen Clayton M.; Kim Diệu dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Machine learning: Hands-on for developers and technical professionals
Năm XB:
2015 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
006.31 JA-B
|
Tác giả:
Jason, Bell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|