Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 180 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Tác giả:
Tô Cẩm Duy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Bùi Quang Đông
Gồm các bài luận theo thể loại mô tả, thuật chuyện, các bài theo thể loại thư tín.
Bản giấy
Tác giả:
Lý Thanh Trúc, Hải Yến
Bao gồm 12 chuyên đề về các cụm từ ngữ pháp căn bản được hệ thống theo từng chuyên đề riêng biệt. Và 7 chuyên đề hướng dẫn cách thức hiệu quả khi...
Bản giấy
Tác giả:
Trần Thị Huyền Trang, GVHD: TS. Nguyễn Hữu Thanh, TS. Nguyễn Hạnh Phúc
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoa; GVHD: PGS.TS.Nguyễn Quang Hoa
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoa; GVHDKH: PGS.TS. Nguyễn Quang Hoa
Đề tài “Ứng dụng mạng nơ ron truyền thẳng nhiều lớp cho nhận mẫu vân tay”. Bố cục của luận văn gồm: Phần mở đầu, 3 chương và kết luận .Mục đích...
Bản giấy
Tác giả:
Buôn Krông Tuyết Nhung
Giới thiệu về văn hoá mẫu hệ Ê Đê trong đời sống tộc người, văn hoá mẫu hệ Ê Đê qua hệ thống đề tài sử thi và hệ thống nhân vật nữ. Sự tiếp nhận...
Bản giấy
Tác giả:
Trần Kiêm Hoàng nghiên cứu, s.t.
Khái quát về văn hoá mẫu hệ trong đời sống tộc người Raglai ở Khánh Hoà. Tìm hiểu văn hoá mẫu hệ qua hệ thống đề tài sử thi và hệ thống nữ nhân vật...
Bản giấy
Verbs : Patterns & Practice :
Năm XB: 2002 | NXB: NXB Thành Phố Hồ Chí Minh,
Số gọi: 428 CO-C
Tác giả:
Cobuild Collins, Nguyễn Thành Yến( dịch và chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Đặng Thị Thanh Thảo, ThS. Trần Duy Hùng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Xử lý mẫu trong phân tích thực phẩm
Năm XB: 2012 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi: 664.0028 LE-H
Tác giả:
B.s.: Lê Thị Hồng Hảo, Phạm Xuân Đà (ch.b.), Nguyễn Thị Vân Lan... ; Bùi Thanh Nhã h.đ.
Trình bày cơ sở, định nghĩa và yêu cầu chung trong xử lý mẫu; xử lý mẫu trong phân tích hoá học thực phẩm; xử lý mẫu phân tích vi sinh thực phẩm
Bản giấy
现代汉语成语中表示红、绿、黄、黑、白颜色词语研究
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 LT-L
Tác giả:
Lê Thị Luyến
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tuyển tập những bài luận mẫu : School Essays, Letters, Dialogues. /
Tác giả: Bùi Quang Đông
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb Đà Nẵng
Tóm tắt: Gồm các bài luận theo thể loại mô tả, thuật chuyện, các bài theo thể loại thư tín.
Tuyern chọn 58 chuyên đề tiếng Anh : Ngữ pháp - Từ vựng - Thành lập câu làm luận (Ôn thi tú tài và Đại học) /
Tác giả: Lý Thanh Trúc, Hải Yến
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb Giáo dục
Tóm tắt: Bao gồm 12 chuyên đề về các cụm từ ngữ pháp căn bản được hệ thống theo từng chuyên đề riêng biệt....
Ứng dụng kỹ thuật phân tử để xác định bệnh máu khó đông Hemophilia - A ở người
Tác giả: Trần Thị Huyền Trang, GVHD: TS. Nguyễn Hữu Thanh, TS. Nguyễn Hạnh Phúc
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Ứng dụng mạng nơ ron truyền thẳng nhiều lớp cho nhận mẫu vân tay
Tác giả: Nguyễn Thị Hoa; GVHD: PGS.TS.Nguyễn Quang Hoa
Năm XB: 2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Ứng dụng mạng Nơ Ron truyền thẳng nhiều lớp cho nhận mẫu vân tay
Tác giả: Nguyễn Thị Hoa; GVHDKH: PGS.TS. Nguyễn Quang Hoa
Năm XB: 2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Tóm tắt: Đề tài “Ứng dụng mạng nơ ron truyền thẳng nhiều lớp cho nhận mẫu vân tay”. Bố cục của luận văn...
Văn hoá mẫu hệ qua sử thi Ê Đê
Tác giả: Buôn Krông Tuyết Nhung
Năm XB: 2012 | NXB: Văn hoá dân tộc
Tóm tắt: Giới thiệu về văn hoá mẫu hệ Ê Đê trong đời sống tộc người, văn hoá mẫu hệ Ê Đê qua hệ thống đề...
Văn hoá mẫu hệ trong sử thi Raglai ở Khánh Hoà
Tác giả: Trần Kiêm Hoàng nghiên cứu, s.t.
Năm XB: 2016 | NXB: Hội Nhà văn
Tóm tắt: Khái quát về văn hoá mẫu hệ trong đời sống tộc người Raglai ở Khánh Hoà. Tìm hiểu văn hoá mẫu hệ...
Verbs : Patterns & Practice :
Tác giả: Cobuild Collins, Nguyễn Thành Yến( dịch và chú giải)
Năm XB: 2002 | NXB: NXB Thành Phố Hồ Chí Minh,
Xử lý mẫu trong phân tích thực phẩm
Tác giả: B.s.: Lê Thị Hồng Hảo, Phạm Xuân Đà (ch.b.), Nguyễn Thị Vân Lan... ; Bùi Thanh Nhã h.đ.
Năm XB: 2012 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Tóm tắt: Trình bày cơ sở, định nghĩa và yêu cầu chung trong xử lý mẫu; xử lý mẫu trong phân tích hoá học...
现代汉语成语中表示红、绿、黄、黑、白颜色词语研究
Tác giả: Lê Thị Luyến
Năm XB: 2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×