Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1847 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
文学翻译 : Literary Translation /
Năm XB: 2016 | NXB: 外语教学与研究,
Số gọi: 315.9 TR-H
Tác giả:
仲伟合、何刚强 、张保红
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
新闻翻译:理论与实践
Năm XB: 2023 | NXB: 浙江大学,
Số gọi: 495 ZH-S
Tác giả:
主审、陈刚
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
汉语“茶”字风采初步研究
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 495.1 UT-T
Tác giả:
Ưng Thị Kim Thu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Trần Thị Kim Oanh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
法律文本与法律翻译
Năm XB: 2010 | NXB: 中国对外翻译,
Số gọi: 315.9 FAL
Tác giả:
李克兴,张新红
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
看图说话 :. 2, Quyển hạ / : : Tài liệu dành cho sinh viên năm nhất. /
Năm XB: 2006 | NXB: Đại Học ngôn ngữ Bắc Kinh,
Số gọi: 495 DI-T
Tác giả:
Đinh Vĩnh Thọ
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
经贸汉语 2, 下
Năm XB: 2009 | NXB: 北京语言大学出版社
Số gọi: 495.1
Tác giả:
金一平.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
翻译教程
Năm XB: 2005 | NXB: 上海外语教育,
Số gọi: 315.9 NE-P
Tác giả:
Peter Newmark
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
翻译概论 : A COURSE IN TRANSLATION BASICS /
Năm XB: 2019 | NXB: 上海外语教育,
Số gọi: 315.9 MY-T
Tác giả:
姜倩、和刚强
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
张震就、孙建民
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
张培基
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
文学翻译 : Literary Translation /
Tác giả: 仲伟合、何刚强 、张保红
Năm XB: 2016 | NXB: 外语教学与研究,
新闻翻译:理论与实践
Tác giả: 主审、陈刚
Năm XB: 2023 | NXB: 浙江大学,
汉语“茶”字风采初步研究
Tác giả: Ưng Thị Kim Thu
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
法律文本与法律翻译
Tác giả: 李克兴,张新红
Năm XB: 2010 | NXB: 中国对外翻译,
看图说话 :. 2, Quyển hạ / : : Tài liệu dành cho sinh viên năm nhất. /
Tác giả: Đinh Vĩnh Thọ
Năm XB: 2006 | NXB: Đại Học ngôn ngữ Bắc Kinh,
经贸汉语 2, 下
Tác giả: 金一平.
Năm XB: 2009 | NXB: 北京语言大学出版社
翻译教程
Tác giả: Peter Newmark
Năm XB: 2005 | NXB: 上海外语教育,
翻译概论 : A COURSE IN TRANSLATION BASICS /
Tác giả: 姜倩、和刚强
Năm XB: 2019 | NXB: 上海外语教育,
×