Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xác định đặc điểm kháng thuốc của HIV trên bệnh nhân đang điều trị ARV phác đồ bậc 2 tại Bệnh viện Bệnh Nhiệt đới Trung ương
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hòa; NHDKH TS Lê Văn Duyệt |
Mục đích và phương pháp nghiên cứu.
Tìm hiểu các yếu tố liên quan và xác định đặc điểm kháng thuốc, mức độ kháng thuốc của HIV trên những bệnh nhân...
|
Bản giấy
|
|
Xác định độ dài miễn dịch vacxin cúm a/h5n1 trên gà
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Ngô Đức anh, GVHD: T.S Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định độc tố của vi khuẩn VIBRIO PARAHAEMOLYTICUS gây bệnh hoại tử gan thận trên cá biển nuôi
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-O
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Oanh; TS Trịnh Thị Thu Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định đơn giá thuê đất trên địa bàn thành phố Hà Nội tại Cục thuế Thành phố Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phượng; NHDKH TS Phạm Bích Ngọc |
Đất đai - nguồn tài nguyên quý giá, là mối quan tâm đặc biệt của mọi
người dân, mọi tổ chức, mọi chính quyền, mọi quốc gia. Bởi không những đất...
|
Bản giấy
|
|
Xác định đột biến trên gen KRAS ở bệnh nhân ung thư trực tràng tại Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nghiêm Thị Bích Hạnh; TS Nguyễn Huy Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xác định hàm lượng axit amin trong đậu phụ, sữa đậu nành trên địa bàn Hà Nội và đánh giá ảnh hưởng của quá trình chế biến
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Huy, GVHD: Lê Thị Hồng Hảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định hàm lượng Hyaluronic acid (HA) trong một số nguồn phế phẩm thủy sản và nghiên cứu sử dụng protease để tách chiết
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hồng; TS Võ Hoài Bắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định hàm lượng uể bằng nước mắm bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao và phương pháp Urease
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Tâm. GVHD: Lê Thị Hồng Hảo, Vũ Thị Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định một số điểm, tuyến du lịch phục vụ Seagames 22 ở Hà Nội và phụ cận
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 PH-T
|
Tác giả:
Phùng Thị Thanh Thủy; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Minh Tuệ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định một số tác nhân vi sinh vật gây ngộ độc thực phẩm trong sữa bò tươi đồng thời đề xuất một số giải pháp hạn chế
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị An Trang; PGS.TS Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định nguyên nhân gây nhiễm trong quá trình sản xuất cà pháo muối chua và tuyển chọn chủng vi khuẩn Lactic khởi động cho lên men rau quả
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-L
|
Tác giả:
Phan Thị Hoa Lan. GVHD: Nguyễn Thị Hương Trà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xác định tỉ lệ vi khuẩn đường ruột mang gen KPC và NDM -1 tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức từ tháng 12/2016 đến tháng 4/2017
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phan Ngọc Hà; GVHD Th.s Nguyễn Thị Vân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|