Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Kiểm thử hệ thống Website và Chatbot gợi ý món ăn
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Thuỷ; GVHD:ThS Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
Năm XB:
2011 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
005.14 TH-C
|
Tác giả:
Thạc Bình Cường; Nguyễn Đức Mận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Kinh tế chất thải đô thị ở Việt Nam
Năm XB:
1999 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
363.73 KIN
|
Tác giả:
Viện nghiên cứu chiến lược và chính sách khoa học và công nghệ, Dự án Vietro - 2020 |
Kinh tế chất thải: Mô hình khái niệm sơ bộ; Chất thải và quản lý chất thải ở đô thị, khu công nghiệp VN; Chất thải rắn trong kinh tế chất thải:...
|
Bản giấy
|
|
Kỹ thuật và thiết bị xử lý chất thải bảo vệ môi trường
Năm XB:
2000 | NXB: Nông nghiệp
Số gọi:
628.4 HO-L
|
Tác giả:
Tống Ngọc Tuấn , Hoàng Đức Liên |
Tình hình ô nhiễm môi trường ở Việt nam và thế giới. và các biện pháp xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn...
|
Bản giấy
|
|
Lấy mẫu thực phẩm phục vụ công tác thanh tra kiểm tra chất lượng an toàn thực phẩm : Tài liệu đào tạo /
Năm XB:
2013 | NXB: Y học
Số gọi:
363.19264 NG-T
|
Tác giả:
B.s.: Nguyễn Thị Khánh Trâm, Lê Thị Hồng Hảo (ch.b.), Nguyễn Công Khẩn... |
Khái quát về lấy mẫu phục vụ thanh tra, kiểm tra chất lượng an toàn thực phẩm. Hướng dẫn lấy mẫu cho một số đối tượng cụ thể. Phương án lấy mẫu...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Klaus Beuth ; Nguyễn Viết Nguyên dịch |
Kiến thức chung về linh kiện điện tử và ứng dụng: khái niệm, tính chất,... các linh kiện điện tử thụ động; chất bán dẫn điện và diết bán dẫn; cấu...
|
Bản điện tử
|
||
Lựa chọn chủng vi khuẩn có khả năng tạo chất hoạt hóa bề mặt sinh học cao nhằm ứng dụng xử lý ô nhiễm dầu
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-Y
|
Tác giả:
Hoàng Thị Yến; TS Kiều Thị Quỳnh Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Luật chất lượng sản phẩm, hàng hóa
Năm XB:
2007 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.597 LUA
|
|
Trình bày nội dung luật Chất lượng sản phẩm, hàng hoá gồm 72 điều khoản với các mục: qui định chung, quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân đối với...
|
Bản giấy
|
|
Luật chất lượng sản phẩm, hàng hóa
Năm XB:
2008 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.597 LUA
|
|
Trình bày nội dung luật Chất lượng sản phẩm, hàng hoá gồm 72 điều khoản với các mục: qui định chung, quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân đối với...
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Mạng 4G LTE - Chất lượng dịch vụ QoS
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-A
|
Tác giả:
Trần Thị An; GVHD TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Marketing dịch vụ : Mô hình 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ /
Năm XB:
2004 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658 HA-N
|
Tác giả:
TS. Hà Nam Khánh Giao |
Cuốn sách này hướng dẫn người đọc sử dụng mô hình 5 khoảng cách chất lượng dịch vụ trong marketing
|
Bản giấy
|