Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 336 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Metaphor in economic discourse
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 VU-D
Tác giả:
Vũ Văn Dương, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Metaphor the most productive figure of speech its usage in "The last leaf" by O'Henry
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-L
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Linh, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Metaphor used in "Robinson Crusoe" by Daniel Defoe
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-T
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền Tâm, GVHD: Ngô Thanh Thảo
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Metaphorical senses of parts of the human body in English and their Vietnamese equivalence
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-T
Tác giả:
Nguyễn Hoài Thu, GVHD: Hồ Ngọc Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Mistake in sentence writing made by second year students
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 VU-T
Tác giả:
Vũ Minh Tân, GVHD: Đặng Ngọc Hướng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Mistakes in translating made by third year students in Faculty of English at HOU
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TH-H
Tác giả:
Thân Nguyễn Phương Hải, GVHD: Nguyễn Thế Hóa
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Misunderstanding in English and Vietnamese communication caused by some cultural differences
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-T
Tác giả:
Nguyễn Xuân Trường, GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Mixing English words and Vietnamese ones in mass media and daily conversation
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TA-N
Tác giả:
Tạ Thị Nhung, GVHD: Phan Văn Quế
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Negation in English and Vietnamese
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DU-C
Tác giả:
Dương Thị Chuyên, GVHD: Nguyễn Đăng Sửu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Negation in English and Vietnamese equivalents
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-T
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Thanh, GVHD: Võ Thành Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Nghiên cứu mạng lõi chuyển mạch kênh (CS CORE)
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 621.3 NG-M
Tác giả:
Nguyễn Thị Mến; GVHD: TS. Trần Cảnh Dương
Tổng quan các tham số quản lý chất lượng mạng CS CORE, quy hoạt mạng CS CORE, tối ưu hoá các tham số quản lý chất lượng mạng, kiểm soát lỗi thiết...
Bản giấy
Nicknames and pet names based on metaphor
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 PH-T
Tác giả:
Pham Hong Tham, GVHD: Phan Van Que
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Metaphor in economic discourse
Tác giả: Vũ Văn Dương, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường, MA
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Metaphor the most productive figure of speech its usage in "The last leaf" by O'Henry
Tác giả: Nguyễn Hoàng Linh, GVHD: Vũ Tuấn Anh
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Metaphor used in "Robinson Crusoe" by Daniel Defoe
Tác giả: Nguyễn Thị Hiền Tâm, GVHD: Ngô Thanh Thảo
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Metaphorical senses of parts of the human body in English and their Vietnamese equivalence
Tác giả: Nguyễn Hoài Thu, GVHD: Hồ Ngọc Trung
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Mistake in sentence writing made by second year students
Tác giả: Vũ Minh Tân, GVHD: Đặng Ngọc Hướng
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Mistakes in translating made by third year students in Faculty of English at HOU
Tác giả: Thân Nguyễn Phương Hải, GVHD: Nguyễn Thế Hóa
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Misunderstanding in English and Vietnamese communication caused by some cultural differences
Tác giả: Nguyễn Xuân Trường, GVHD: Lê Thị Ánh Tuyết
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Mixing English words and Vietnamese ones in mass media and daily conversation
Tác giả: Tạ Thị Nhung, GVHD: Phan Văn Quế
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Negation in English and Vietnamese
Tác giả: Dương Thị Chuyên, GVHD: Nguyễn Đăng Sửu
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Negation in English and Vietnamese equivalents
Tác giả: Nguyễn Thị Kim Thanh, GVHD: Võ Thành Trung
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Nghiên cứu mạng lõi chuyển mạch kênh (CS CORE)
Tác giả: Nguyễn Thị Mến; GVHD: TS. Trần Cảnh Dương
Năm XB: 2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Tóm tắt: Tổng quan các tham số quản lý chất lượng mạng CS CORE, quy hoạt mạng CS CORE, tối ưu hoá các tham...
Nicknames and pet names based on metaphor
Tác giả: Pham Hong Tham, GVHD: Phan Van Que
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
×