Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Repettion in English and Vietnamese bible
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thúy Ngọc, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Researching on the present continuous tense
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Hồng Hoa, GVHD: Đặng Quốc Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Robinson Crusoe a typical character of the English bourgeois citizen in the earlly 18th century
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thu Hang, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Routines in English and the errors made by Vietnamese learners of English Contrastive analysis and error analysis
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-Q
|
Tác giả:
Bùi Thị Minh Quyên, GVHD: Nguyễn Văn Chiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đỗ Đức Chung, GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sevaral ways in paraphrasing for third year student
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngân, GVHD: Trần Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Several skills in translating economic news
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-H
|
Tác giả:
Đoàn Thị Hồng Hạnh, GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Several techniques in translating economic news
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-Y
|
Tác giả:
Trương Thị Yến, GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Several techniques in translating English sport news
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Văn Hùng, GVHD: Nguyễn Văn Cơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Several techniques in translating political news from English into Vietnamese
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Vương Hiển, GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Shortening a contrastive anslysis with their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Truong Thi Thuy, GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Shortening in English and its equivalent in Vietnamese
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TH-M
|
Tác giả:
Thái Thị Phương Minh, GVHD: Đặng Trần Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|