Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on syntactic and semantic features thinking verbs group in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 H-N
|
Tác giả:
Hoàng Bích Nhung; GVHD: Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on techniques to improve note taking skill in listening for first year English major students at HaNoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Duyên; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Study on the adjective group denoting the beauty in English with reference to Vietnamese (Based on the Bilingual novel "The thorn bird")
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thanh Tâm; NHDKH Assoc.Prof Phan Văn Quế |
This study aims to research on the syntactic and semantic features of English group denoting beauty and their Vietnamese equivalents of the novel...
|
Bản giấy
|
|
a study on the effectiveness of cognitive strategies in learning english vocabulary of primary students at vkids english centre
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Yến; GVHD: Nguyễn Thế Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on the effectiveness of cognitive strategies in learning english vocabulary of primary students at vkids english centre
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Yến; GVHD: Nguyễn Thế Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on the English collocation containing the verb SET with reference to their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Toàn; NHDKH Assoc. Prof. Dr. Hoàng Tuyết Minh |
This study finds out some major points such as:
- Syntactically, there are seven types of sentence structure containing the verb
Set...
|
Bản giấy
|
|
A study on the flouting of maxims used in the novel “The sun also rises” by Ernest Hemingway
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Huyền; NHDKH DO KIM PHUONG. PhD |
This study is made to analyze the flouting of maxims used in the novel “The
sunalso rises” by Ernest Hemingway. The research problems of the study...
|
Bản giấy
|
|
A study on the linguistic features of the discourse marker " but" and their vietnamese translation equivalents : Nghiên cứu về các đặc điẻm ngôn ngữ của dấu hiệu diễn ngôn " but" và những tương đương dịch thuật của chúng trong tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Duy Hanh, GVHD: Le Hung Tien |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
A study on the semantic features of English collocations containing the verb “make” with reference to their Vietnamese equivalents.
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-A
|
Tác giả:
Bùi Thị Kim Anh; NHDKH Nguyen Thi Van Dong |
The purpose of this study was to investigate the semantic features of English collocations verb “make” with reference to their Vietnamese...
|
Bản giấy
|
|
A study on the syntactic and semantic features of the English verbs “look”, “see”, “watch” with reference to their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thị Toan; NHDKH Dang Ngoc Huong, Ph.D |
This research is conducted to achieve the targets of finding out syntactic
and semantic features of English verbs: look, see, watch with reference...
|
Bản giấy
|
|
a study on the use of duolingo app as a way to enhance english vocabulary for first - year english major students at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Quỳnh; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
a study on translation of animal idioms form english into vietnamese
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Kim Thoa; GVHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|