Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Quirk Randolph, Sidney GreenBaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A writer's resource : A Handbook for writing and research /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 EL-A
|
Tác giả:
Maimon, Elaine P. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A writer's resource : A Handbook for writing and research /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
808.042 EL-A
|
Tác giả:
Maimon, Elaine P. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ABC of common grammatical errors
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thế Hưng, Nguyên Phương, Đinh Kim Quốc Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phương Hoa, Quang Huấn, Quang Huy. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
B.D Graver, Đặng Trung Toàn (chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hewings, Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Advances in databases Lecture notes in computer science ; 696 : 11th British National Conference on Databases, BNCOD 11, Keele, UK, July 1993 : proceedings,
Năm XB:
1993 | NXB: Springer-Verlag
Từ khóa:
Số gọi:
005.74 WO-M
|
Tác giả:
Worboys, M |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Air Transportation: A Management Perspective
Năm XB:
1989 | NXB: Wadsworth Pub. Co
Số gọi:
387.7 ALW
|
Tác giả:
Wells, Alexander T |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Shaw, Stephen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Edward B. Burger |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Algebra 2 : Common core state standards curriculum companion : Teacher 's edition /
Năm XB:
2011 | NXB: Holt McDougal,
Từ khóa:
Số gọi:
512 BU-E
|
Tác giả:
Edward B. Burger |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|