Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn |
Trình bày những khái niệm cơ bản của marketing, quản trị marketing, tiến trình quản trị marketing, hoạch định chiến lược marketing, các chiến lược...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
PGS. TS. Trương Đình Chiến |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về hoạt động quản trị marketing trong doanh nghiệp, từ quản trị thông tin marketing đến quản trị chiến lược...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
TS. Hà Nam Khánh Giao |
Cuốn sách này đưa ra nhưng phương pháp hiệu quả nhằm đạt được chiến thắng trong cạnh tranh lĩnh vực Marketing
|
Bản giấy
|
||
Quản trị marketing trong thị trường toàn cầu : Marketing management in the global marketplac /
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 DU-H
|
Tác giả:
Dương Hữu Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản trị truyền thông marketing của công ty Sanetwork Việt Nam
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 PH-H
|
Tác giả:
Phan Trọng Hậu, GVHD: Nguyễn Văn Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sails for profit : A complete guide to selling and booking cruise travel /
Năm XB:
1999 | NXB: Prentice Hall
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 PU-J
|
Tác giả:
Semer-Purzycki, Jeanne |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sales and marketing for hotels, motels, and resorts
Năm XB:
1992 | NXB: McGraw-Hill Book.Co-Singapore,
Từ khóa:
Số gọi:
647.940688 FO-D
|
Tác giả:
Dennis L. Foster |
Marketing Hospitality: Sales and Marketing for Hotels, Motels, and Resorts is designed both as an introduction to the topic and as a hand-on...
|
Bản giấy
|
|
Strategic hotel/motel marketing
Năm XB:
1986 | NXB: Educational Institute of the American hotel & motel association
Từ khóa:
Số gọi:
647.94 CH-H
|
Tác giả:
Christopher W.L.Hart, David A.Troy |
In writing this textbook, the purpose has been to gather into one manageable volume the best of contemporary hospitality marketing ideas and...
|
Bản giấy
|
|
Strategic management: Competitiveness and globalization concepts
Năm XB:
2002 | NXB: Nelson Thomson Learning
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 MI-H
|
Tác giả:
Michael A.Hitt, R.Duane Ireland, Robert E.Hoskisson, W.Glenn Rowe, Jerry P.Sheppard |
The First canadian edition of Strategic Management: Competitiveness and Globalization continues the tradition from previous U.S. editions of...
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng Marketing online cho học viện Công nghệ Thông tin Bách Khoa BKACAD
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-O
|
Tác giả:
Nguyễn Thi Oanh, GVHD: Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
The analytical marketer : how to transform your marketing organization /
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.802 SW-A
|
Tác giả:
Adele Sweetwood |
Analytics are driving big changes, not only in what marketing departments do but in how they are organized, staffed, led, and run. Leaders are...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Brian Tracy; Nhật Minh dịch |
Trình bày 21 hướng dẫn thiết yếu bao gồm những ý tưởng tiếp thị mạnh mẽ, giúp bạn xác định mục đích của hoạt động kinh doanh, phương thức marketing...
|
Bản giấy
|