Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
|
Giới thiệu toàn văn pháp lệnh ngoại hối với những qui định chung và qui định cụ thể về các giao dịch vãng lai, các giao dịch vốn, sử dụng ngoại hối...
|
Bản giấy
|
||
Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính : Đã được sửa đổi, bổ sung các năm 2007,2008 Và nghị định số 128/2008/NĐ-CP ngày 16-12-2008 quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của pháp lệnh
Năm XB:
2009 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
342.06 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phát triển hệ thống ISO 22000:2005 trên cơ sở hệ thống HACCP cho nhà máy sản xuất sữa tươi tiệt trùng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Huệ. GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Quang Hiển; Văn Thị Tư |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Programming Games With Microsoft Visual Basic 6.0
Năm XB:
2001 | NXB: Course technology
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 ME-J
|
Tác giả:
Jeanine Meyer |
Nội dung gồm: Construction plan for rock, paper, scissors, mix and match cartoons...
|
Bản giấy
|
|
Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên
Năm XB:
2006 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
658.4022 QUA
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (biên dịch) ; Nguyễn Quốc Việt (hiệu đính) |
Cuốn sách này trính bày hiệu suất làm việc , cách tạo động lực làm việc, kiểm tra hiệu suất làm việc, khắc phục thiếu sót và cải thiện hiệu suất...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Quân, Mai Quốc Chánh, Nguyễn Tấn Thịnh, Lương Văn Úc |
Trình bày đại cương quản trị nhân lực trong các doanh nghiệp; phân tích và thiết kế công việc; kế hoạch nhân lực; tuyển dụng và bố trí nhân lực;...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Quân, Mai Quốc Chánh, Nguyễn Tấn Thịnh, Lương Văn Úc |
Trình bày đại cương quản trị nhân lực trong các doanh nghiệp; phân tích và thiết kế công việc; kế hoạch nhân lực; tuyển dụng và bố trí nhân lực;...
|
Bản giấy
|
||
Quy định về quyền sử dụng đất : Trong luật đất đai năm 2003, được sửa đổi, bổ sung năm 2009 và các văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2009 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.043 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Read, reason, write : An argument text and reader /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
808.0427 SE-D
|
Tác giả:
Seyler, Dorothy U. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Song ngữ Pháp - Việt tập 2 : Ấn phẩm mới có sửa chữa và bổ sung
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
445 SON
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Song ngữ Pháp - Việt tập1 : Ấn phẩm mới có sửa chữa và bổ sung
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
445 ANP
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|