Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Phan Khôi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Wörterbuch Deutsch-vietnamesisches
Năm XB:
1969 | NXB: Verl. Enzyklopaedie
Từ khóa:
Số gọi:
433 HO-H
|
Tác giả:
Hò̂ Gia Hương; Do Ngoan; Winfried Boscher. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng tài liệu thí điểm E-Learning về tích hợp giáo dục môi trường vào môn Tiếng Việt cấp tiểu học
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
372.9597 DI-L
|
Tác giả:
Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xung quanh cuốn "Chân dung và đối thoại" của Trần Đăng Khoa
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thanh Niên
Số gọi:
801.53 XUN
|
Tác giả:
Nhiều tác giả |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
现代汉语动态助词“着”与越南语”Đang""the"的对比研究
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 BT-P
|
Tác giả:
Bùi Thị Ngọc Thương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|