Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Stephen R. Covey, A. Roger Merrill, Rebecca R. Merrill; Vũ Tiến Phúc, Dương Ngọc Hân |
Chia sẻ bí quyết giúp con người quản lí thời gian hiệu quả, lập kế hoạch cho bản thân để thành công trong cuộc sống
|
Bản giấy
|
||
Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh ABC
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
423 TR-H
|
Tác giả:
Trương Thị hòa, Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển các lỗi thường gặp trong văn phạm tiếng Anh
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
423 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thế Hưng, Nguyên Phương, Đinh Kim Quốc Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt : Accounting - Auditing commercial dictionary English - Vietnamese /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
657.03 KH-N
|
Tác giả:
Khải Nguyên, Vân Hạnh |
Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
423 TR-C
|
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Gồm hơn 33.000 thuật ngữ và thành ngữ.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Gồm hơn 60.000 thuật ngữ và thành ngữ có phiên âm quốc tế
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Gồm hơn 40.000 thuật ngữ và thành ngữ.
|
Bản giấy
|
||
Từ điển ngoại thương Anh - Việt, Việt - Anh
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Số gọi:
495 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Hảo |
Gồm những thuật ngữ ngoại thương có tầ suất xuất hiện cao trên các văn bảo, hợp đồng liên quan đến lĩnh vực ngoại thương.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển ngoại thương và tài chính Anh - Việt hiện đại
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
423 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Hoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Gia Linh |
Giới thiệu 10000 câu phương ngôn được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái về các địa danh Việt Nam
|
Bản giấy
|
||
Từ điển thương mại Anh - Pháp - Việt (kèm giải thích) Khoảng 6000 mục từ : Dictionary of Commerce English - French - Vietnamese (with explanation) /
Năm XB:
1995 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
330.03 TUD
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS. Vũ Hữu Tửu, Biên soạn: Mai Xuân Bình, Nguyễn Hồ Điện, Vũ Hữu Tửu, Biên tập: Bùi Thị Chính, Trần Lưu Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Việt - Anh thương mại - tài chính thông dụng : 11500 mục sử dụng từ /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
495 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Đức Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|