Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng phần mềm quản lý học viên cho trung tâm tin học
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 DA-H
|
Tác giả:
Đàm Thị Thu Hiền; GVHD: ThS. Thạc Bình Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý kho Công ty Cổ phần kim khí Thăng Long
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Tú, PGS.TS Nguyễn Thị Việt Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý Nhà thuốc Tân Dược
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Hiền; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý tài sản tại VNPT Software
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 TR-L
|
Tác giả:
Trần Diệu Linh; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm quản lý thi trắc nghiệm trực tiếp cho trường đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 CA-C
|
Tác giả:
Cao Xuân Cường;GVHD:ThS.Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm trợ giúp học tập môn cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thị Hiền, Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phần mềm xếp lịch giảng dạy
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Tràng Long, THS.Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng phòng thực hành cho sinh viên ngành kế toán Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657.071 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng phương pháp lọc sinh học để tái sử dụng nước thải nuôi tôm giống
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Hà, GVHD: TS.Nguyễn Văn Đạo, CN. Nguyễn Văn Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng quy trình chế biến bột quế để sản xuất trà túi lọc và nước uống
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DU-D
|
Tác giả:
Dương Đức Diệp: GVHD: PGS.TS. Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình công nghệ sản xuất thu nhận chất xơ hoà tan từ rau khoai lang
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đào Quỳnh Thư, GVHD: Th.S Lê Văn Bắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng quy trình kiểm thử Website và áp dụng kiểm thử hệ thống quản lý các đề tài nghiên cứu khoa học Viện Khoa học giáo dục Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thủy; ThS Thạc Bình Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|