Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiệp vụ kế toán trường học và cơ sở giáo dục - đào tạo : Sách chuyên khảo
Năm XB:
2011 | NXB: Tài chính,
Số gọi:
657 NG-C
|
Tác giả:
Ngô, Thế Chi |
Cuốn sách cung cấp lý luận cơ bản và hướng dẫn thực hành về nghiệp vụ kế toán, kiểm toán ở trường học và các cơ sở giáo dục đào tạo hiện nay.
|
Bản giấy
|
|
Ngoại giao đa phương trong hệ thống quan hệ quốc tế đương đại : Sách tham khảo /
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
327.597 LU-H
|
Tác giả:
Lưu Thuý Hồng |
Khái quát về hệ thống quan hệ quốc tế và ngoại giao đa phương; ngoại giao đa phương đương đại trên các lĩnh vực và thực tiển của Việt Nam; ngoại...
|
Bản giấy
|
|
Ngoại giao văn hóa - Cơ sở lý luận, kinh nghiệm quốc tế và ứng dụng
Năm XB:
2012 | NXB: Chính trị - Hành chính
Từ khóa:
Số gọi:
303.48 PH-V
|
Tác giả:
PGS. TS. Phạm Thái Việt (Chủ biên) - ThS. Lý Thị Hải Yến |
Trình bày hệ thống hóa các tri thức về ngoại giao văn hóa; Xác định cơ chế chuyển hóa văn hóa, làm rõ vai trò và chức năng của truyền thống đại...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ban biên soạn: Đại sứ Nguyễn Đình Bin, Nguyễn Xuân, Lưu Văn Lợi, Ts. Nguyễn Ngọc Trường, .... |
Trình bày những vấn đề lý luận và thực tiễn của quá trình xây dựng và thực hiện đường lối, chính sách ngoại giao Việt Nam từ năm 1945 đến năm 2000
|
Bản giấy
|
||
Ngoại giao Việt Nam hiện đại vì sự nghiệp giành độc lập, tự do 1945 - 1975
Năm XB:
2001 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
327.1 NG-L
|
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Phúc Luân |
Đấu tranh ngoại giao trong thời kỳ giữ vững và củng cố nhà nước Cách mạng non trẻ (8/1945 - 12/1946). Ngoại giao trong công cuộc kháng chiến chống...
|
Bản giấy
|
|
Ngoại giao Việt Nam trong thời kì đổi mới và hội nhập quốc tế
Năm XB:
2011 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
327.597 BU-H
|
Tác giả:
Bùi, Văn Hùng |
Phân tích làm sáng tỏ những vấn đề lý luận và thực tiễn của quá trình xây dựng và thực hiện đường lối, chính sách ngoại giao độc lập, tự chủ và...
|
Bản giấy
|
|
Ngoại giao Việt nam: 1945 - 2000
Năm XB:
2005 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
327.597 NGO
|
Tác giả:
Ban biên soạn: Đại sứ Nguyễn Đình Bin, Nguyễn Xuân, Lưu Văn Lợi, Ts. Nguyễn Ngọc Trường, .... |
Trình bày những vấn đề lý luận và thực tiễn của quá trình xây dựng và thực hiện đường lối, chính sách ngoại giao Việt Nam từ năm 1945 đến năm 2000
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ của chúa : Những bằng chứng khoa học về đức tin
Năm XB:
2012 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
232 CO-L
|
Tác giả:
Francis S. Collins; Lê Thị Thanh Thủy dịch |
Trình bày sự khác biệt lớn giữa khoa học và tôn giáo. Những câu hỏi lớn liên quan tới sự tồn tại của con người và niềm tin vào khoa học, đức tin...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ngôn ngữ lập trình Pascal : Giáo trình cơ bản dễ học dành cho tất cả mọi người /
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.362 QU-N
|
Tác giả:
Quách Tuấn Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ Việt Nam. Tập 1 : : Trong bối cảnh giao lưu, hội nhập và phát triển. Hội thảo ngữ học toàn quốc 2019 /
Năm XB:
2019 | NXB: Dân trí
Số gọi:
495.922 NGO
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiệp, Lê Quang Thiêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ Việt Nam. Tập 2 : : Trong bối cảnh giao lưu, hội nhập và phát triển. Hội thảo ngữ học toàn quốc 2019 /
Năm XB:
2019 | NXB: Dân trí
Số gọi:
495.922 NGO
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Văn Hiệp, Lê Quang Thiêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|