Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Xây dựng ứng dụng tìm kiếm và cho thuê nhà trọ home finder
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-T
|
Tác giả:
Trần Đình Tuấn; GVHD: TS.Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng ứng dụng trên nền Android cung cấp thông tin về địa điểm du lịch và nhà hàng trong TP Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 BU-H
|
Tác giả:
Bùi Thị Hà, PGS.TS Vũ Chấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng ứng dụng trên nền tảng ANDROID đọc tin tức sử dụng dịch vụ RSS
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 BU-M
|
Tác giả:
Bùi Thị Mận; TS Nguyễn Long Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng ứng dụng trò chơi phát triển trí tuệ cho trẻ nhỏ trên thiết bị sử dụng hệ điều hành android
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DU-C
|
Tác giả:
Dương Việt Cường, PGS.TS. Đặng Thành Phu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyến Quốc Việt; GVHD: ThS. Nguyễn Thuỳ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Xây dựng ứng dụng xếp lịch học tín chỉ với ràng buộc mềm có sử dụng độ đo tính mờ đại số gia tử dựa trên giải thuật di truyền. : V2016-20 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Công nghệ thông tin
Số gọi:
005.7 DU-L
|
Tác giả:
TS. Dương Thăng Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng và kiểm thử hệ thống hỗ trợ liên lạc giữa nhà trường và phụ huynh tại khoa Tiếng Trung Quốc Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 LE-D
|
Tác giả:
Lê Minh Đức; Phạm Thị Khuyên; GVHD: ThS. Mai Thị Thuý Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng và kiểm thử hệ thống khuyến nghị cho người dùng các ứng dụng trực tuyến sử dụng kỹ thuật lọc công tác
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Minh Ngọc, Nguyễn Thu Trang, KS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng và kiểm thử hệ thống khuyến nghị cho người dùng các ứng dụng trực tuyến sử dụng kỹ thuật lọc công tác
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Minh Ngọc, Nguyễn Thu Trang, KS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng và kiểm thử hệ thống mạng xã hội chăm sóc trẻ thơ
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 XAY
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hà, Lưu Thái Hoàng, Cao Thị Thoa; GVHD: ThS. Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng và kiểm thử hệ thống quản lý đề tài nghiên cứu khoa học của Khoa Công nghệ Thông tin - Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 BU-V
|
Tác giả:
Bùi Hoàng Vượng; Nguyễn Thị Tin; ThS Trịnh Thị Xuân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng và phát triển thương hiệu chè Phú Thọ trong giai đoạn 2015-2020
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Huy Hảo, GVHD: Pham Văn Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|