Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Practical English Writing Skill : 101 Mẫu thư tín hiệu quả nhất /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ái Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Trung Toàn, Interpress và nhóm biên dịch |
Bộ sách trình bày từ những điều tưởng như đơn giản của bước khởi đầu thành lập doanh nghiệp, như đặt tên công ty, tuyển dụng nhân viên, soạn thảo...
|
Bản giấy
|
||
Quản trị doanh nghiệp những kỹ năng cơ bản để thành công : Kỹ năng lãnh đạo của nhà quản lý; Quản trị nhân lực... /
Năm XB:
2008 | NXB: Kinh tế quốc dân,
Số gọi:
658.1 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Trí |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Quản trị điều hành : Những bí quyết và kỹ năng giúp các cá nhân, tập thế và tổ chức đạt được kết quả vượt trội... /
Năm XB:
2002 | NXB: Trẻ
Số gọi:
658 VU-M
|
Tác giả:
Vũ Văn Mỹ |
Cuốn sách là những bí quyết và kỹ năng giúp các cá nhân, tập thế và tổ chức đạt được kết quả vượt trội...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thích Nhất Hạnh; Chân Đạt chuyển ngữ từ nguyên tác tiếng Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Raise the issues an Integrated Approach to Critical Thinking
Năm XB:
2002 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 CA-N
|
Tác giả:
Carol Numrich |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Recommend this! : Delivering digital experiences that people want to share /
Năm XB:
2014 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.872 TH-J
|
Tác giả:
Jason Thibeault, Kirby Wadsworth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Rèn luyện kỹ năng dịch thuật Việt Hoa Hoa Việt
Năm XB:
2008 | NXB: Nhà xuất bản Văn hóa- Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 TT-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêm, Hoàng Trà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh : Trình độ cơ bản ; có sửa chữa và kèm bài tập kiểm tra /
Năm XB:
2008 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 ACK
|
Tác giả:
Patricia Ackert ; Kim Thu giới thiệu và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh : Trình độ nâng cao ; có sửa chữa và kèm bài tập kiểm tra /
Năm XB:
2008 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
428.64 AC-K
|
Tác giả:
Patricia Ackert ; Kim Thu giới thiệu và chú giải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Rèn luyện kỹ năng nghe nói và phương pháp truyền đạt.
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai
Số gọi:
428.34 BO-R
|
Tác giả:
Robert Bolton; biên dịch: Duy Thịnh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Rèn luyện kỹ năng nói, giao tiếp và thuyết trình : Cho cán bộ Đoàn thanh niên /
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
808.5 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|