Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Cơ sở kỹ thuật điều hòa không khí
Năm XB:
2005 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
697.9071 HA-T
|
Tác giả:
Hà Đăng Trung, Nguyễn Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cohesive devices in English conversations
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-Q
|
Tác giả:
Pham Thu Quyen, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trương Thu Hà, GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Commissives as speech acts in English versus Vietnamese
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Dương, GVHD: Trần Hữu Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Comparison in forms and linguistic features of English business letters and English business emails
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LA-N
|
Tác giả:
Lai Thanh Nga, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Comparison of English preposition "by, from, of" with their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy, GVHD: Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Comparison of order letters in English and Vietnamese
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CH-V
|
Tác giả:
Chu Văn Vinh, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Complimenting in English and Vietnamese a contrastive study / : in English and Vietnamese a contrastive study /
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Nhung, GVHD: Hồ Ngọc Trung, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Compound nouns relating animals, objects and plants in English and their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Quynh Hanh, GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Con người không thể đoán trước lịch sử tự nhiên của con người : Sách tham khảo /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Số gọi:
895 BO-A
|
Tác giả:
Andre Bourguignon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Con người và những phát minh : Khám phá và phát minh, sáng chế, máy, động cơ, dụng cụ, truyền thông và các phương tiện thông tin đại chúng. /
Năm XB:
2000 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
608 LAR
|
Tác giả:
Larousse; Đào Trọng Quang, Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quýnh |
Gồm các khám phá và phát minh, sáng chế xuất hiện từ hàng nghìn năm nay về các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, thiên văn học. Đặc biệt các phát minh về...
|
Bản giấy
|
|
Confidence game : How a hedge fund manager called Wall Street's bluff /
Năm XB:
2010 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
368.87 RI-C
|
Tác giả:
Christine S. Richard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|