Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nâng cao năng lực quản lý của trưởng phó trưởng ban thanh tra nhân dân phường tại quận Long Biên
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-X
|
Tác giả:
Ngô Thanh Xuân, GVHD: Đỗ Thị Hải Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Toan Ánh |
Cuốn sách gồm 3 phần: 1, Nhận diện một làng quê, 2.Sinh hoạt, 3. Tế tự
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đinh Bá Hoà |
Vài nét về địa lý, dân cư, lịch sử làng rèn Phương Danh và một số làng rèn khác ở An Nhơn Bình Định. Giới thiệu cơ cấu tổ chức và những sản phẩm...
|
Bản giấy
|
||
Nghệ Thuật Kiến Tạo : Cảnh Quan Đô Thị phương Đông - Phương Tây
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
720.95 TR-H
|
Tác giả:
Trần, Hùng |
cuốn này gồm có 4 chương: chương 1 nói về đô thị truyền thống Trung Quốc; chương 2 giới thiệu nét đặc sắc đô thị Nhật Bản; chương 3 nêu kiến trúc...
|
Bản giấy
|
|
Nghệ thuật và phương pháp lãnh đạo doanh nghiệp
Năm XB:
2005 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 NGH
|
Tác giả:
Viện nghiên cứu và đào tạo về quản lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các phương pháp bảo quản cá nguyên liệu để chế biến bột cá làm thức ăn chăn nuôi
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Quang Thế, GVHD: GS.TS. Lê Văn Liễn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các phương pháp nâng cao dung lượng và vùng phủ sóng mạng 3G
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Đình Dũng; GVHD TS Đặng Đình Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu chế tạo bộ sinh phẩm phát hiện HPV typ 16 và HPV typ 18 bằng phương pháp PCR
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-Y
|
Tác giả:
Mai Thanh Yến, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ cải thiện chất lượng mùi hương cho chè đen túi lọc bằng phương pháp bổ sung hương tổng hợp
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Thị Loan,GVHD: Nguyễn Duy Thịnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ lên men dấm táo mèo bằng phương pháp lên men chìm
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Tuấn; GVHD: TS. Nguyễn Thị Việt Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đột biến kháng RIFAMPICIN và ISONIAZID của MYCOBACTERIUM TUBERCULOSIS bằng phương pháp GENOTYPE MTBDRplus
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Nhạn; TS Nguyễn Văn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu giải pháp giảm tính thời vụ của Tour du lịch thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn hành trình phương Đông
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Hồng Hạnh; TS Nguyễn Văn Lưu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|