Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Trần Mạnh Thường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ đa nghĩa từ vựng trong tiếng việt hiện đại
Năm XB:
2012 | NXB: Nxb Khoa học Xã Hội,
Từ khóa:
Số gọi:
495.92201 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thị Nguyệt Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển Anh -Anh - Việt Việt - Anh : English - English -Vietnamese. Vietnamese - English dictionary /
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb. Từ điển bách khoa,
Từ khóa:
Số gọi:
423 TUD
|
Tác giả:
Viện ngôn ngữ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
The Windy; Tu chỉnh và hiệu đính: Lâm Quang Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Biên soạn: Nguyễn Phước Hậu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh ABC
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Thống Kê
Số gọi:
423 TR-H
|
Tác giả:
Trương Thị hòa, Ngọc Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển các lỗi thường gặp trong tiếng Anh : Dictionary of common errors in english /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
428.03 VI-A
|
Tác giả:
Việt Anh |
Từ điển được biên soạn rất khoa học và mạch lạc theo trình tự từ A đến Z đề cập đến nhiều mục từ ,cấu trúc và thành ngữ hay bị nhầm lẫn trong quá...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển các lỗi thường gặp trong văn phạm tiếng Anh
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
423 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thế Hưng, Nguyên Phương, Đinh Kim Quốc Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển cách dùng tiếng Anh : The most practical and useful dictionary for English Learners /
Năm XB:
2015 | NXB: Trẻ; Công ty Văn hóa Sáng tạo Trí Việt
Số gọi:
428.03 LE-B
|
Tác giả:
Lê Đình Bì |
Giới thiệu những từ thường nhầm lẫn hoặc bị dùng sai nhiều nhất trong tiếng Anh. Những điểm chính yếu trong việc sử dụng các từ loại, các thì, cấu...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Đăng Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển đồng âm tiếng Việt : Dành cho học sinh /
Năm XB:
2014 | NXB: Nxb Dân trí
Từ khóa:
Số gọi:
495.92231 BI-H
|
Tác giả:
Bích Hằng |
Giới thiệu các loại từ đồng âm thường gặp trong tiếng Việt, có giải thích rõ ràng, dễ hiểu và kèm theo những ví dụ cụ thể
|
Bản giấy
|
|
Từ điển đồng nghĩa - trái nghĩa Tiếng Việt
Năm XB:
1994 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
495.9223 DU-D
|
Tác giả:
Dương Kỳ Đức, Vũ Quang Hào |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|