Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Từ điển yếu tố Hán Việt thông dụng : Có chữ Hán, phiên âm quốc tế, âm Bắc Kinh, âm tiếng Nhật và nghĩa tiếng Anh tương đương
Năm XB:
1991 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1395922 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Văn Hành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ đồng âm từ viết tắt và cách phân từ trong Tiếng Anh : Homonyms Abbreviations and word divisions in English /
Năm XB:
2006 | NXB: Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
423.1 NG-A
|
Tác giả:
Ngọc Ánh; Duy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ đúng - từ sai : Right word wrong word, Các từ và cấu trúc tiếng anh thường nhầm lẫn khi sử dụng /
Năm XB:
2012 | NXB: từ điển bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
86/198 TKYB-02
|
Tác giả:
L.G.Alexander |
Gồm các từ, các cấu trúc tiếng Anh hay nhầm lẫn trong tiếng Anh được sắp xếp theo trật tự A, B, C... kèm theo các bài trắc nghiệm.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Năm XB:
2016 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
428 EML
|
Tác giả:
The Windy Emily ch.b. ; Hồng Nhung h.đ |
Gồm 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giúp người học nâng cao vốn từ vựng Anh ngữ một cách nhanh chóng và hiệu quả
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Biên soạn: Ks.Hoàng Anh Quang - Phạm Thành Đồng |
Nội dung bao gồm: truy vấn có cấu trúc - SQl; huwongs dẫn cài đặt và xây dựng cơ sở dữ liệu access 2003; xây dựng giao diện báo cáo thống kê -...
|
Bản giấy
|
||
Tự học cấp tốc đàm thoại Trung - Việt - Anh : Cho người mới bắt đầu /
Năm XB:
2009 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495.183 TUH
|
Tác giả:
Việt Hà - Anh Thy Biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại Tiếng Anh Tập 1 : Kèm điac CD & băng cassette /
Năm XB:
2005 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Giới thiệu các mẫu câu và giải thích các hiện tượng ngữ pháp trong các trường hợp giao tiếp cụ thể như đi mua sắm, nhờ ai việc gì ...
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại Tiếng Anh Tập 2 . : Kèm điac CD & băng cassette /
Năm XB:
2005 | NXB: Thanh Niên
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Giới thiệu các mẫu câu và giải thích các hiện tượng ngữ pháp trong các trường hợp giao tiếp cụ thể như đi mua sắm, nhờ ai việc gì ...
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại tiếng Anh Tập 3. : Kèm đĩa CD và băng cassette. Self - Taught english conversation. /
Năm XB:
2008 | NXB: Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại tiếng Anh cấp tốc : Tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày = /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428 QU-N
|
Tác giả:
Quỳnh Như (ch.b.), The Windy ; H.đ.: Thu Huyền, Mỹ Hương. - |
Hướng dẫn tự học tiếng Anh qua các chủ đề thông dụng trong giao tiếp hàng ngày cho người tự học như: vị trí, địa điểm, không gian, thời gian, những...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nhóm biên dịch Nhân Văn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|