| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Trở thành tỷ phú : Điều cần làm để trở thành doanh nghiệp lớn /
Năm XB:
2006 | NXB: NXB Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 EKE
|
Tác giả:
T. Harv Eker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyền thông giao tiếp trong kinh doanh để hội nhập toàn cầu
Năm XB:
2006 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658.45 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Thân |
Cuốn sách trình bày tầm quan trọng của truyền thông giao tiếp trong kinh doanh, trình bày mô hình chiến lược truyền thông giao tiếp trong kinh...
|
Bản giấy
|
|
Truyền thuyết các dòng họ dân tộc Ta Ôi (Song ngữ Ta Ôi - Việt)
Năm XB:
2016 | NXB: Văn hoá dân tộc
Từ khóa:
Số gọi:
398.209 597 KE-S
|
Tác giả:
Kê Sửu |
Giới thiệu truyền thuyết những dòng họ liên quan đến các con vật, cây cối, vật dụng, sự việc, hoạt động, tính chất, trạng thái, địa danh và hiện...
|
Bản giấy
|
|
Tư duy chiến lược. Công cụ sắc bén trong chính trị kinh doanh và đời thường
Năm XB:
1997 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
658 DI-A
|
Tác giả:
Avinat C. Đixít, Beri Gi. Nên Bắp; Đoàn Ngọc Thanh, Nguyễn Văn Trung, Trần Đức Mậu, Lê Hoài Trung. |
Một số phương pháp, một số kỹ thuật tính toán và lựa chọn cái đường đi nước bước, cái giải pháp tối ưu để giải quyết công việc trong những tình...
|
Bản giấy
|
|
Tư duy của chiến lược gia : Nghệ thuật kinh doanh Nhật Bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658 KE-O
|
Tác giả:
Ohmae Kenichi, Bích Ngọc dịch |
Đề cập quá trình tư duy và kỹ thuật lập kế hoạch cần thiết của các công ty có tên tuổi trên thế giới, cơ chế hoạt động và tại sao các công ty này...
|
Bản giấy
|
|
Tư duy làm giàu : Đây là một trong năm cuốn sách được cực kỳ yêu thích và bán chạy nhất hiện nay /
Năm XB:
2010 | NXB: Nhà xuất bản Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 HI-L
|
Tác giả:
Napoleon Hill ; Cao Đình Quát , Lý Thanh Trúc |
Tài liệu cung cấp những thông tin về tư duy làm giàu như: tư tưởng là của cải, lòng ham muốn..........
|
Bản giấy
|
|
Từ điển doanh nghiệp Việt Nam : Dictionary of VietNam Business
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
338.7025 TUD
|
|
Những thông tin về doanh nghiệp Việt Nam: Tên, địa chỉ, phạm vi hoạt động, tư cách pháp nhân, vốn pháp định, nhân lực... bằng tiếng Anh và Việt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển giải nghĩa kinh tế - kinh doanh Anh - Việt
Năm XB:
1996 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
330.03 TUD
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kinh doanh du lịch khách sạn và phục vụ ăn uống Anh Việt : English - Vietnamese bilingual business, tourism, hotels adn catering management dictionary /
Năm XB:
2004 | NXB: NXB Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
658.03 TR-C
|
Tác giả:
Trần Văn Chánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển kinh doanh thế giới Anh - Việt : Bách Khoa về kinh doanh - Tài chính /
Năm XB:
1997 | NXB: NXB Đồng Nai
Từ khóa:
Số gọi:
423 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Ánh, Nguyễn Anh dũng, Xuân Hùng, Lê Thị Kim Thoa, Nguyễn Thị Tuyết. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Từ điển quản lý kinh doanh tài chính Anh - Việt : Phiên âm /
Năm XB:
1994 | NXB: Nhà xuất bản Thế giới
Từ khóa:
Số gọi:
423 TR-T
|
Tác giả:
Trần Ngọc Thịnh |
Gồm nhiều từ được phiên âm Anh - Việt có cập nhật, dễ hiểu và dễ sử dụng.
|
Bản giấy
|
|
Từ điển quản trị kinh doanh Anh - Pháp - Việt : Hơn 75.000 thuật ngữ và thành ngữ, 100.000 định nghĩa, 1.000 chữ viết tắt thuộc các lĩnh vực : Kinh tế -Quản trị - Kinh doanh -Thương mai-Tài chính- Pháp luật-Tin học-Bảo hiểm. /
Năm XB:
1998 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658.03 TUD
|
Tác giả:
Trần Văn Chánh, Huỳnh Văn Thanh, Trần Bá Tước, Lê Minh Đức. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|