Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
TCP/IP sockets in C : Practical guide for programmers /
Năm XB:
2009 | NXB: Elsevier/Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
005.713762 DO-M
|
Tác giả:
Michael J. Donahoo, Kenneth L. Calvert |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching with heart : poetry that speaks to the courage to teach /
Năm XB:
2014 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
811.6 TEA
|
Tác giả:
Sam M. Intrator and Megan Scribner, editors ; foreword by Parker J. Palmer ; introduction by Taylor Mali ; afterword by Sarah Brown Wessling. |
Each and every day teachers show up in their classrooms with a relentless sense of optimism. Despite the complicated challenges of schools, they...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mary H. Bronson, Michael J. Cleary, Betty M. Hubbard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tell me more : Hãy nói với tôi nhiều hơn/An esl conversation text /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 EB-S
|
Tác giả:
Sandra N. Ebaum, Judi Peman, Nguyễn Văn Cao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hữu Ngọc, Lady Bortan |
Cuốn sách nói về các thông tin về ngày tết nguyên đán ở Việt Nam
|
Bản giấy
|
||
Thành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp Thương mại
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 KA-H
|
Tác giả:
Kathy L. Hans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The American school: a global context : from the Puritans to the Obama administration /
Năm XB:
2014 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
370.973 SP-H
|
Tác giả:
Joel Spring, Queens College, City University of New York. |
Tập trung vào quá trình toàn cầu hóa giáo dục và phát triển các trường Mỹ trong bối cảnh toàn cầu.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Stephen E. Lucas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Katherine A. Beauchat, Katrin L. Blamey, Sharon Walpole. |
Written expressly for preschool teachers, this engaging book explains the ""whats,"" ""whys,"" and ""how-tos"" of implementing best practices for...
|
Bản giấy
|
||
The skillful teacher : On technique, trust, and responsiveness in the classroom /
Năm XB:
2006 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
378.125 BR-S
|
Tác giả:
Stephen D. Brookfield |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
They snooze, you lose : The educator's guide to successful presentations /
Năm XB:
2011 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
371.3 BU-L
|
Tác giả:
Lynell Burmark |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bùi Kim Yến |
Trình bày những kiến thức cơ bản về thị trường chứng khoán, công ty cổ phần, hàng hoá của thị trường chứng khoán, phát hành chứng khoán, sở giao...
|
Bản giấy
|