Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Lựa chọn chủng vi khuẩn có khả năng tạo chất hoạt hóa bề mặt sinh học cao nhằm ứng dụng xử lý ô nhiễm dầu
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HO-Y
|
Tác giả:
Hoàng Thị Yến; TS Kiều Thị Quỳnh Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Luật trưng mua, trưng dụng tài sản
Năm XB:
2008 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
343.597 LUA
|
|
Giới thiệu luật trưng mua, trưng dụng tài sản và những quy định chung
|
Bản giấy
|
|
Lý thuyết cơ sở dữ liệu quan hệ và ứng dụng
Năm XB:
2019 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
005.756 NG-C
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Ngọc Cương |
Khái quát về các hệ cơ sở dữ liệu, mô hình thực thể liên kết, mô hình dữ liệu quan hệ và cơ sở dữ liệu quan hệ, ngôn ngữ SQL, hệ cơ sở dữ liệu phân...
|
Bản giấy
|
|
Lý thuyết tạo hình bề mặt và ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí
Năm XB:
2013 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
621.8 BA-L
|
Tác giả:
Bành Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Trần Minh Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
VN-Guide tổng hợp và biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hoàng Thị Thanh Vân, GVHD: TS Nguyễn Vũ Sơn, PGS.TS Nguyễn Mạnh Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Mạng thế hệ sau ngn và ứng dụng trong mạng viễn thông cand
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Ngọc Thư, GVHD: PGS.TS. Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Long; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Membrane-based separations in metallurgy: Principles and applications
Năm XB:
2017 | NXB: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
669 LA-J
|
Tác giả:
Lan Ying Jiang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|