Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm giàu Anthocyanin ứng dụng trong chế biến thực phẩm chức năng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-P
|
Tác giả:
Trần Thị Mai Phương, GVHD: TS. Trương Hương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ truyền dẫn quang không dây FSO và khả năng ứng dụng trong mạng truyền tải truy nhập băng rộng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hương Giang; GVHD TS Đặng Đình Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của vi khuẩn có khả năng sinh enzym phân giải Cellulose cao ứng dụng trong chế biến thức ăn cho gia súc nhai lại
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thị Hoài Thu, GVHD: TS. Đào Thị Lương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ENGINE GAME COCOS2D-X Lập trình Game Mobile Đa nền tảng. Ứng dụng xây dựng Game đuổi bắt
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 TA-D
|
Tác giả:
Tạ Văn Dậu; Th.S Mai Thị Thúy Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu giải pháp ứng dụng chữ ký số trong giao dịch hành chính nội bộ tại Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-26 /
Năm XB:
2016 | NXB: Trung tâm Công nghệ thông tin
Số gọi:
005.82 TR-D
|
Tác giả:
ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hệ thống thông tin quản lý và đề xuất các giải pháp ứng dụng cho Viện Đại học Mở Hà Nội. Mã số V2017-02 : Báo cáo Tổng kết đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Viện /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-T
|
Tác giả:
Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu hệ thống truyền hình số mặt đất theo tiêu chuẩn DVB-T2 và ứng dụng tại công ty nghe nhìn toàn cầu AVG
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Văn Mạnh, GVHD: PGS.TS Vũ Văn Yêm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kiểm thử ứng dụng Web và áp dụng kiểm thử Website thư viện Dương Liễu
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thị Vân; GVHD: ThS. Nguyễn Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật đối sánh văn bản Tiếng Việt ứng dụng trên hệ thống quản lý học tập trực tuyến Trường Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DA-T
|
Tác giả:
Đào Thị Tuyết; NHDKH TS Đinh Tuấn Long |
1. Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu nắm rõ một số phương pháp đo độ tương đồng văn bản, từ đó làm tiền đề để xây dựng mô hình hệ...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật nhận dạng vân tay và ứng dụng phần mềm nhận dạng vân tay
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DI-M
|
Tác giả:
Đinh Nhật Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật nhúng tin Pixel Value Differencing và ứng dụng xây dựng phần mềm trao đổi tin sử dụng ảnh chứa mã QR
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Luyến; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu kỹ thuật xử lý ngôn ngữ tự nhiên trong deep learning và xây dựng ứng dụng tóm tắt văn bản tiếng việt
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LX-T
|
Tác giả:
Lương Xuân Trường; GVHD: ThS.Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|