Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Chế tài bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Văn Hiệp; TS Nguyễn Thị Nhung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chế tài bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng thương mại
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
340 LE-V
|
Tác giả:
Lê Hồng Việt, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Trung Tín |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chế tài bồi thường thiệt hại theo pháp luật thương mại Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 DO-B
|
Tác giả:
Đỗ Thị Bình; NHDKH PGS.TS Nguyễn Thị Vân Anh |
Mục đích nghiên cứu: Mục đích mà tác giả hướng tới khi thực hiện luận văn là làm rõ những vấn đề lí luận chung nhất về chế tài bồi thường thiệt hại...
|
Bản điện tử
|
|
Chế tài hủy bỏ hợp đồng theo pháp luật Việt Nam hiện nay
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 HO-M
|
Tác giả:
Hoàng Cao Minh; NHDKH TS Hồ Ngọc Hiển |
1. Mục đích nghiên cứu của luận văn: làm sáng tỏ các vấn đề lý luận và thực trạng các quy định hiện hành về chế tài hủy bỏ hợp đồng của pháp luật...
|
Bản giấy
|
|
Chế tài phạt vi pahmj và bồi thường thiệt hại theo luật thương mại Việt Nam : (Sách chuyên khảo) /
Năm XB:
2017 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Tranh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chế tài phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại do vi phạm hợp đồng trong lĩnh vực thương mại
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 HO-C
|
Tác giả:
Hoàng Duy Chiến; NHDKH TS Lê Đình Nghị |
Đề tài nghiên cứu các vấn đề lý luận và thực tiễn áp dụng pháp luật về chế tài phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại trong lĩnh vực thương mại và...
|
Bản điện tử
|
|
Chế tài phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại theo luật thương mại Việt Nam : (Sách chuyên khảo) /
Năm XB:
2017 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
346 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Tranh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chế tạo cánh tay Robot ứng dụng sản xuất thẻ thông minh
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Văn Huy; PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Check your vocabulary for hotels, tourism & catering management
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 RI-D
|
Tác giả:
David Riley, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Check your vocabulary for IELTS : All you need to pass your exams /
Năm XB:
2008 | NXB: Macmilan
Số gọi:
428.076 WY-R
|
Tác giả:
Raawdon Wyatt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chemistry for environmental engineering
Năm XB:
1994 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
628.0154 SA-C
|
Tác giả:
Sawyer, Clair N. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Julia Burdge, University of Idaho, Jason Overby, College of Charleston |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|