Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Thiết kế nhà máy chế biến sữa năng suất 10.000 tấn/năm
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Phương thảo, GVHD: PGS.TS. Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy chế biến sữa năng suất 130 tấn/ngày
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Linh, GVHD: PGS.TS Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy chế biến tôm đông lạnh năng suất 4,5 tấn/ga
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Thị Thu Hương. GVHD: Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy sản xuất bia năng suất 12 triệu lít/năm
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-V
|
Tác giả:
Trần Đăng Văn, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy sản xuất sản phẩm từ sữa bột
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-V
|
Tác giả:
Lê Hải Vương, GVHD: PGS.TS. Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy sản xuất sữa: Sữa tiệt trùng năng suất 10 tấn/ngày Sữa chua năng suất 10 tấn/ngày Sữa đặc có đường năng suất 75 triệu hộp/ năm
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Đình Tuấn, GVHD: PGS.TS Trần Thế Truyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Hùng Thắng |
Cuốn sách gồm: Thống kê mô tả; Lí thuyết xác suất; Ước lượng tham số; Kiểm định giả thiết thống kê; Bài toán so sánh;Phân tích tương quan và hồi quy
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Đặng Hùng Thắng |
Cuốn sách gồm: Thống kê mô tả; Lí thuyết xác suất; Ước lượng tham số; Kiểm định giả thiết thống kê; Bài toán so sánh;Phân tích tương quan và hồi quy
|
Bản giấy
|
||
Thống kê xã hội học : Xác suất thống kê B /
Năm XB:
2006 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
519.5 DA-H
|
Tác giả:
Đào Hữu Hồ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thủ thuật cho người lập trình Visual Basic
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.262 THU
|
Tác giả:
Tổng hợp và biên dịch: VN-Guide |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thuật toán Metropolis và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ khoa học chuyên ngành Lý thuyết xãc suất và thống kê toán học /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
519.2 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phi Doan, GVHD: TS. Trần Mạnh Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu phương pháp sửa lỗi truyền tin bằng mã Cyclic và lập trinhg ứng dụng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy, Trần Duy Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|