| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Thanh; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Trung Tín |
Nghiên cứu làm rõ một số vấn đề lý luận về chế tài đối với các hành vi vi phạm trong đấu thầu. Đánh giá thực trạng và đưa ra giải pháp về xử lý...
|
Bản điện tử
|
||
Chế tài đối với vi phạm pháp luật trong hoạt động quảng cáo thương mại ở Việt Nam.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Văn Thuận; NHDKH TS Trần Văn Biên |
Bằng các phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử của chủ nghĩa Mác – Lênin. Bên cạnh đó còn sử dụng phương pháp phân tích, tổng...
|
Bản giấy
|
|
Chế tài phạt vi phạm hợp đồng trong thương mại theo pháp luật VIệt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền, GVHD: TS. Đồng Ngọc Ba |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Chế tài vi phạm hợp đồng trong kinh doanh và thực tiễn áp dụng tại Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huyền Trang, GVHD: TS. Nguyễn Thị Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chế tài xử lý đối với các hành vi vi phạm pháp luật cạnh tranh nhằm bảo vệ lợi ích người tiêu dùng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 HU-A
|
Tác giả:
Hứa như Anh; GVHD: TS. Nguyễn Thị Nhung |
1. Mục đích và phạm vi nghiên cứu:
Mục đích nghiên cứu của luận văn là làm rõ những vấn đề lý luận cơ bản về chế tài, vai trò của chế tài, các hình...
|
Bản giấy
|
|
Chế tài xử lý vi phạm đối với hành vi cạnh tranh không lành mạnh theo pháp luật Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 LU-Q
|
Tác giả:
Lương Ngọc Quang, NHDKH: TS. Lê Đình Vinh |
Mục đích nghiên cứu và phƣơng pháp nghiên cứu:
Luận văn đi sâu nghiên cứu các hành vi cạnh tranh không lành mạnh và các chế
tài xử lý vi phạm...
|
Bản giấy
|
|
Chế tạo cánh tay Robot ứng dụng sản xuất thẻ thông minh
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-H
|
Tác giả:
Lê Văn Huy; PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Chế tạo và kiểm tra chủng giống sản xuất vắcxin cúm gia cầm H5N1
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 ĐA-P
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu Phương, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Check your vocabulary for hotels, tourism & catering management
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 RI-D
|
Tác giả:
David Riley, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Chemistry for environmental engineering
Năm XB:
1994 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
628.0154 SA-C
|
Tác giả:
Sawyer, Clair N. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trần Quốc Thịnh. |
Giới thiệu kịch bản của một số vở chèo cổ làng Thất Gian, xã Châu Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Trần Quốc Thịnh. |
Giới thiệu kịch bản của một số vở chèo cổ làng Thất Gian, xã Châu Phong, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
|
Bản giấy
|