Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Website Chia sẻ sách điện tử trực tuyến
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Việt Hồng, THS.Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
WH- questions in english: linguitic features and possible english teaching implications : Câu hỏi có từ hỏi trong tiếng anh: một số đặc điẻm ngôn ngữ học và ứng dugnj trong khả hữu giảng dạy /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thúy, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
When free markets fail : Saving the market when it can't save itself /
Năm XB:
2010 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
332.10973 MC-S
|
Tác giả:
Scott McCleskey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Roberta Edwards ; Ill.: John O'Brien |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Janet B. Pascal ; Ill.: John O'Brien |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ann Abramson ; Ill.: Nancy Harrison |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Roberta Edwards ; Ill.: True Kelley |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Yona Zeldis McDonough ; Ill.: Jill Weber |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Joyce Milton, Ill.: Elizabeth Wolf |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Michael Burgan ; Ill.: by Jerry Hoare |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Wiley revenue recognition : Plus website : Understanding and implementing the New Standard /
Năm XB:
2017 | NXB: Wiley,
Số gọi:
657 FL -J
|
Tác giả:
Joanne M. Flood |
Wiley Revenue Recognition provides an overview of the newrevenue recognition standard and instructs financial statementpreparers step-by-step...
|
Bản giấy
|
|
World Englishes : implications for international communication and English language teaching
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge Univ Press
Số gọi:
427 KI-A
|
Tác giả:
Andy Kirkpatrick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|