Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu lựa chọn điều kiện biểu hiện protein dung hợp Sumo_IL-11 trong chủng Escherichia coli
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Anh Hà; GVHD: TS. Lê Thị Thu Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu mạng lõi chuyển mạch kênh (CS CORE)
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mến; GVHD: TS. Trần Cảnh Dương |
Tổng quan các tham số quản lý chất lượng mạng CS CORE, quy hoạt mạng CS CORE, tối ưu hoá các tham số quản lý chất lượng mạng, kiểm soát lỗi thiết...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phân lập một số chủng nấm gây bệnh đạo ôn và xác định tính kháng nhiễm bệnh của một số giống lúa, một số giống lúa đã được chuyển gen kháng bệnh đạo ôn
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Kiều Trang; TS Nguyễn Thị Thanh Nga |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên Cứu Phần Tử Ngoại Lai Đối Với Phụ Thuộc Hàm Dạng Đặc Biệt Và Ứng Dụng Trong Hoạt Động Kiểm Toán
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DA-L
|
Tác giả:
Đào Thị Loan; TS.Lê Văn Phùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phát hiện các hợp chất Dioxin ở người phơi nhiễm chất da cam/Dioxin bằng kỹ thuật DR Calux
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.63 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Toàn; GVHD: TS. Đỗ Minh Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phát triển bộ KIT chẩn đoán vi khuẩn lao không điển hình (Nontuberculosis Mycobacteria - NTM) bằng kỹ thuật Multiplex PCR
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan; GVHD: TS. Trần Mỹ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phương pháp dạy kỹ năng viết luận hiệu quả cho sinh viên trực tuyến ngành ngôn ngữ Anh tại Trường Đại học Mở Hà Nội : Báo cáo Tổng kết Đề tài khoa học và Công nghệ Cấp Trường. Mã số: MHN 2020 - 02.21 /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-D
|
Tác giả:
TS. Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu phương pháp đánh giá trình độ công nghệ sản xuất và ứng dụng phân tích hệ thống phần mềm đánh giá doanh nghiệp
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LE-N
|
Tác giả:
Lê Trọng Nhất GVHDKH: PGS.TS. Đoàn Văn Ban |
Nghiên cứu tổng quan các phương pháp đánh giá trình độ công nghệ sản xuất doanh
nghiệp. Trình bày phương pháp đánh giá trình độ công nghệ sản xuất...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quyền bề mặt theo pháp luật dân sự Việt Nam. Mã số V2018-04 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Viện /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 DI-H
|
Tác giả:
TS. Đinh Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu tách đường cong và vật thể trong ảnh 3D bằng phương pháp lọc khuếch tán phi tuyến
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Thành; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Hữu Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu thiết kế hệ thống mạch cứng thu thập tín hiệu sóng âm của cơ thể : Luận văn thạc sỹ. Chuyên ngành: Kỹ thuật điện tử /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-D
|
Tác giả:
Đoàn Xuân Dũng, NHDKH:TS. Dư Đình Viên |
.
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu tiềm năng phát triển du lịch tại hai làng nghề dệt lụa Vạn Phúc và mây tre đan Phú Vinh tỉnh Hà Tây phục vụ cho phát triển du lịch
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|