| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Nghiên cứu về đặc điểm sinh học và bước đầu nghiên cứu điều kiện lên men của các chủng nấm thuộc chi Cordyceps phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Ngọc Trâm; GVHD: TS. Phạm Thanh Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xác định đặc tính enzyme thủy phân Lignocellulose của một số chủng vi nấm chịu axit mạnh phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hòa; GVHD PGS. TS. Vũ Nguyên Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xác định Marker nhận dạng một số giống nếp nương bản địa của Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 KI-D
|
Tác giả:
Kiều Tung Đông, GVHD: Khuất Hữu trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xác định Virus đường ruột ở bệnh nhân liệt mềm cấp nghi bại liệt tại miền Bắc Việt Nam từ năm 2012 - Tháng 6/2015
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Trung Đức; PGS.TS Nguyễn Thị Hiền Thanh; TS Trần Nguyễn Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng nội dung và phương pháp giảng dạy Tiếng Anh cơ bản dành cho sinh viên Đại học không chuyên ngữ hệ từ xa ở Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428.0071 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất giống nấm sò dạng khô tạo thế chủ động trong quản lý sản xuất
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn, Tiến Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình sx giống nấm sò dạng khô tạo thế chủ động trong quản lý sx
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình tách chiết Polysaccharide từ giá thể trồng nấm Cordyceps militaris
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trương, Thùy Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xu hướng tiêu dùng du lịch của thị trường khách du lịch Việt Nam trẻ tuổi (độ tuổi 20-30) tại Hà Nội
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 LE-H
|
Tác giả:
Lê Minh Hoàng; GVHD ThS Trần Thị Mỹ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, đánh giá một số giải pháp kỹ thuật điều chế, mã hóa trong truyền hình số DVB, đề xuất khả năng ứng dụng trong truyền dẫn, phát sóng kênh truyền hình quốc phòng Việt Nam
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Sơn; NHDKH PGS.TS Phạm Minh Việt; PGS.TS Lê Trung Thành |
1. Mục tiêu và phương pháp nghiên cứu
Với mục đích để hiểu rõ hơn về giao thức OFDM - ghép kênh phân chia theo tần số trực giao, luận văn tập trung...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, tách chiết và tinh sạch enzyme acety esterase từ nấm Aureobasidium pullulans vả, namibiae
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Hà Bích Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|